|
361.
|
Toán tài chính ứng dụng : hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel / Đỗ Thiên Anh Tuấn by Đỗ, Thiên Anh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 ĐO-T 2010 (1).
|
|
362.
|
Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng & thị trường tài chính / Cb. : Trần Viết Hoàng ; Cung Trần Việt by Cung, Trần Việt | Trần, Viết Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 CAC 2009 (1).
|
|
363.
|
Đánh giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chính Excel (có kèm đĩa CD) : dành cho: nhà quản trị tài chính công ty. Nhà phân tích và đầu tư tài chính. Các sinh viên ngành kinh tế và tài chính, ngân hàng / Đỗ Thiên Anh Tuấn by Đỗ, Thiên Anh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 ĐO-T 2008 (1).
|
|
364.
|
Thị trường chứng khoán Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế / Cb. : Trần Quang Phú ; Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Đức Dũng by Nguyễn, Đức Dũng | Nguyễn, Thanh Tùng | Trần, Quang Phú [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 THI 2008 (1).
|
|
365.
|
Các quy định mới nhất hướng dẫn đấu thầu, mua sắm, quản lý tài sản Nhà nước, quản lý tài chính, lập dự toán, quyết toán thu, chi ngân sách, kiểm soát thu, chi qua kho bạc, quy trình kiểm toán nhân sách Nhà nước 2010 by Bộ Tài chính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 CAC 2010 (1).
|
|
366.
|
Giáo trình kế toán tài chính / Cb. : Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ by Ngô Thế Chi | Trương Thị Thuỷ. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2013Online access: Click here to access online Availability: No items available : Checked out (1). In transit (1).
|
|
367.
|
Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm nghèo : đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004. Tập 2, Các vấn đề chuyên ngành Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9597 VIE(2) 2005 (1).
|
|
368.
|
Giao dịch thương mại của ngân hàng thương mại trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tuyến by Nguyễn, Văn Tuyến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (1).
|
|
369.
|
Tiền và hoạt động ngân hàng / Lê Vinh Danh by Lê, Vinh Danh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 LE-D 2009 (1).
|
|
370.
|
Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến by Bùi, Kim Yến. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 BU-Y 2007 (1).
|
|
371.
|
Tài chính công : sách tham khảo / Chủ biên: Nguyễn Thị Cành ; Trần Viết Hoàng ... [et al.] by Nguyễn, Thị Cành | Trần, Viết Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 352.4 TAI 2003 (1).
|
|
372.
|
Phân tích thị trường tài chính / Lê Văn Tề, Lê Thẩm Dương by Lê, Văn Tề | Lê, Thẩm Dương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 LE-T 2007 (4).
|
|
373.
|
Comptabilité financière / Brigitte Oger by Oger, Brigitte. Edition: 11e éd.Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Presses universitaires de France, impr. 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 OGE 2006 (1).
|
|
374.
|
Practical financial management / William R. Lasher. by Lasher, William R. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson South Western, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 LAS 2005 (1).
|
|
375.
|
Principles of managerial finance / Lawrence J. Gitman, Chad J. Zutter. by Gitman, Lawrence J | Zutter, Chad J. Edition: 13th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Prentice Hall, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 GIT 2012 (1).
|
|
376.
|
Groupes et ensembles financiers en france evolution structure strategie / Bertrand Bellon by Bellon, Bertrand. Material type: Text Language: French Publication details: [Paris] : [s.n.], [19??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 BEL [19??] (1).
|
|
377.
|
Kế toán quản trị : sách chuyên khảo / Nguyễn Tuấn Duy, Nguyễn Phú Giang by Nguyễn, Tuấn Duy | Nguyễn, Phú Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-D 2008 (4).
|
|
378.
|
Quản trị ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà by Phan, Thị Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 PH-H 2009 (1).
|
|
379.
|
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Cb. : Lưu Thị Hương by Lưu, Thị Hương. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 LU-H 2005 (5).
|
|
380.
|
Advanced country experiences with capital account liberalization / Age Bakker and Bryan Chapple. by Bakker, Age | Chapple, Bryan | International Monetary Fund. Series: Occasional paper ; 214Material type: Text Language: English Publication details: Washington, D.C. : International Monetary Fund, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 BAK 2002 (1).
|