|
41.
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán sơ đồ kế toán Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 CHE(2) 2006 (2).
|
|
42.
|
Giáo trình thanh toán quốc tế / Chủ biên : Đinh Xuân Trình by Đinh, Xuân Trình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 ĐI-T 2006 (1).
|
|
43.
|
[22 =Hai mươi hai] chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính cho doanh nghiệp / Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2005 (2).
|
|
44.
|
Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo chế độ kế toán và mục lục ngân sách mới / Phạm Quốc Lợi by Phạm, Quốc Lợi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-L 2004 (2).
|
|
45.
|
Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo chế độ kế toán và mục lục ngân sách mới / Phạm Quốc Lợi by Phạm, Quốc Lợi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-L 2005 (2).
|
|
46.
|
Marketing truyền thông : phương thức trao đổi thông tin trong kinh doanh / Hoàng Minh Thư by Hoàng, Minh Thư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 659.1 HO-T 2008 (1).
|
|
47.
|
Sẵn sàng cho mọi việc : 52 nguyên lý vàng để tăng hiệu suất trong công việc và cuộc sống / David Allen by Allen, David, 1945. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 ALL 2009 (1).
|
|
48.
|
Marketing căn bản = Marketing essentials / Philip Kotler ; Ngd. : Phan Thăng, Vũ Thị Phượng, Giang Văn Chiến by Kotler, Philip | Giang, Văn Chiến [Người dịch] | Phan, Thăng [Người dịch] | Vũ, Thị Phượng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2007 (19).
|
|
49.
|
Tiếp cận khách hàng / Bs. : Vương Linh by Vương Linh [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 TIE 2006 (2).
|
|
50.
|
Chiến lược & sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G.Bizzell ; Người dịch : Bùi Văn Đông by Smith, Garry D | Arnold, Danny R | Bizzell, Bobby G | Bùi, Văn Đông. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 SMI 2007 (1).
|
|
51.
|
Đầu tư chứng khoán những vấn đề cốt yếu / Nguyễn Minh Trí , Nguyễn Thị Anh Thư by Nguyễn, Minh Trí | Nguyễn, Thị Anh Thư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 NG-T 2007 (1).
|
|
52.
|
Công thức kỳ diệu chinh phục thị trường chứng khoán / Joel Greenblatt ; Ngd. : Vũ Việt Hằng by Greenblatt, Joel | Vũ, Việt Hằng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 GRE 2007 (1).
|
|
53.
|
Tài chính công ty những vấn đề thiết yếu / Nguyễn Đỗ by Nguyễn, Đỗ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-Đ 2007 (1).
|
|
54.
|
Đô la hay lá nho : lột trần cô nàng kinh tế học / Charles Wheelan ; Người dịch: Thanh Hương, Bích Ngọc by Wheelan, Charles | Bích Ngọc | Thanh Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 WHE 2008 (1).
|
|
55.
|
Để kiếm được bộn tiền / Jeffrey J. Fox ; Người dịch: Thu Nguyệt, Ánh Hồng by Fox, Jeffrey J | Ánh Hồng | Thu Nguyệt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Other title: Bí quyết để kiếm bộn tiền : những bí quyết không thể thiếu cho mọi chủ doanh nghiệp nhỏ.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.02 FOX 2008 (1).
|
|
56.
|
[10=Mười] nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường. Tập 2, Coi trọng sự hiểu biết của khách hàng đối với giá trị / Khang Chí Hoa ; Ngd. : Hoàng Kim by Khang, Chí Hoa | Hoàng, Kim [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 KHA(2) 2004 (1).
|
|
57.
|
Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả : tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục / Michael E. Gerber ; Ngd. : Phương Thúy by Gerber, Michael E | Phương Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.02 GER 2007 (1).
|
|
58.
|
Lập chiến lược quảng cáo / Biên soạn : Bảo Châu by Bảo Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LAP 2008 (1).
|
|
59.
|
Bảo hiểm tiền gửi : nguyên lý, thực tiễn và định hướng / Nguyễn Thị Kim Oanh by Nguyễn, Thị Kim Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 368.8 NG-O 2004 (1).
|
|
60.
|
Tìm hiểu luật các công cụ chuyển nhượng năm 2005 : có hiệu lực 01-07-2006 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2006 (1).
|