|
41.
|
Cambridge first certificate in English 5 : Examination papers from the University of Cambridge local Examinations syndicate / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm. Series: Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCEMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(5) 2001 (1).
|
|
42.
|
English pronunciation in use : self-study and classroom use / Mark Hancock ; Giới thiệu : Lê Huy Lâm by Hancock, Mark | Lê, Huy Lâm. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.1 HAN 2004 (1).
|
|
43.
|
Cambridge practice tests for first certificate 2 / Paul Carne, Louise Hashemi and Barbara Thomas ; Dịch và chú giải Lê Huy Lâm by Carne, Paul | Hashemi, Louise | Lê, Huy Lâm | Thomas, Barbara, 1953-. Series: Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCEEdition: self-study editionMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(CAR.2) 2001 (1).
|
|
44.
|
Cambridge practice tests for first certificate 1 / Paul Carne, Louise Hashemi and Barbara Thomas ; Dịch và chú giải Lê Huy Lâm by Carne, Paul | Hashemi, Louise | Lê, Huy Lâm | Thomas, Barbara, 1953-. Series: Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCEEdition: self-study editionMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(CAR.1) 2004 (1).
|
|
45.
|
Cambridge first certificate in English 4 : examination papers from the university of cambridge local examninations syndicate / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm. Series: Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCEMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 2004 (1).
|
|
46.
|
Cambridge first certificate in English 6 : Examination papers from the University of Cambridge ESOL Examinations: English for speakers of other language / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm. Series: Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCEMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(6) 2003 (1).
|
|
47.
|
English grammar in use: a self-study. Reference and practice book for intermediate students with answers = ngữ pháp tiếng Anh thực hành: 136 đề mục ngữ pháp / Raymond Murphy ; Dịch và chú giải: Võ Trọng Thủy by Murphy, Raymond | Võ, Trọng Thủy. Series: New editionEdition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MUR 2000 (1).
|
|
48.
|
Cambridge first certificate in English 3 : Examination papers from the University of Cambridge local Examinations syndicate / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm. Series: Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCEMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(3) 2001 (1).
|
|
49.
|
Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Français - Vietnamien by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học. Edition: In lần 5, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 TRU 2001 (1).
|
|
50.
|
Từ điển Hán Việt = Chinese - Vietnamese dictionary / Phan Văn Các. by Phan, Văn Các | Phan, Văn Các [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 PHA 2002 (1).
|
|
51.
|
Từ điển Việt - Pháp = dictionnaire vietnamien - français / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân by Lê, Khả Kế | Nguyễn, Lân. Edition: In lần 5 (có sửa chữa)Material type: Text Language: Vietnamese, French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 LE-K 2001 (1).
|
|
52.
|
Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành by Hoàng, Văn Hành | Nguyễn, Thị Trung Thành | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 HO-H 1998 (1).
|
|
53.
|
Visuals writing about graphs, tables and diagrams / Gabi Duigu ; Chú giải tiếng Việt : Nguyễn Thành Yến by Duigu, Gabi | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 DUI 2012 (3).
|
|
54.
|
Tư duy đột phá = Breakthrough Thinking : cuốn sách của thế hệ mới / Shozo Hibino, Gerald Nadler, Vương Long - dịch ; Phạm Xuân Mai - h.đ. by Hibino, Shozo | Nadler, Gerald | Vương Long - dịch | Phạm Xuân Mai - h.đ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
55.
|
Bí mật tư duy triệu phú = Secrets of millionaire mind / T. Harv Eker, Kim Liên - dịch by Eker, T. Harv | Kim Liên - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.02 EKE (1).
|
|
56.
|
Người giàu có nhất thành Babylon = The richest man in Babylon : Cuốn sách về cách làm giàu hiệu quả nhất của mọi thời đại / George S. Clason, Võ Hưng Thanh - dịch by Clason, George S | Võ Hưng Thanh - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 332.02 CLA (1).
|
|
57.
|
17 tố chất thiết yếu của team player = The 17 essential qualities of a team player : becoming the kind of person every team wants / John C. Maxwell, Nguyễn Tư Duy Khiêm - dịch by Maxwell, John C | Nguyễn Tư Duy Khiêm - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.403 MAX (1).
|
|
58.
|
Lãnh đạo và sự tự lừa dối = Leadership and self-deception - Getting out of the box / The Arbinger Institute by Minh Hà - biên dịch | Việt Hà - biên dịch | Thanh Vân - biên dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4092 LAN (1).
|
|
59.
|
Khác biệt hay là chết = Differentiate or die / Jack Trout, Phạm Thảo Nguyên - dịch by Trout, Jack | Phạm Thảo Nguyên - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TRO (1).
|
|
60.
|
10 nghịch lý cuộc sống = Anyway the paradoxical commandments / Kent M. Keith, Việt Khương - dịch, Đan Châu - dịch by Keith, Kent M | Việt Khương - dịch | Đan Châu - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 170.4 KEI (1).
|