|
41.
|
Cuộc sống không giới hạn = Life without limits / Nick Vujici ; Biên dịch : Nguyễn Bích Lan ; Biên tập : Đỗ Hùng by Vujicic, Nick | Đỗ, Hùng [biên tập ] | Nguyễn, Bích Lan [biên dịch]. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2013Other title: Life without limits : inspiration for a ridiculously good life.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 248.8 VUJ 2013 (1).
|
|
42.
|
Cảm xúc cuộc sống từ chiếc xe lăn = Learning from the heart : lessons on living, loving, and listening / Daniel Gottlieb ; Biên dịch : Thục Nhi, An Bình by Gottlieb, Daniel, 1946- | An Bình [biên dịch ] | Thục Nhi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 170.4 GOT 2009 (1).
|
|
43.
|
Cám ơn cuộc sống = An attitude of gratitude : 21 life lessons / Keith D. Harrell.; Biên dịch : Nguyên Như, Lan Nguyên by Harrell, Keith D | Lan Nguyên [biên dịch ] | Nguyên Như [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 179.9 HAR 2012 (1).
|
|
44.
|
Bảy sắc màu hạnh phúc = Blessing of the rainbow. / Norbert D. Y. Cha ; Biên dịch : Thanh Thảo, Thục Nhi, Giang Thủy. by Cha, Norbert D.Y | Giang Thủy [biên dịch ] | Thanh Thảo [biên dịch ] | Thục Nhi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CHA 2011 (1).
|
|
45.
|
Dám chấp nhận = Attitude, it's not what you see, it's how you see. / Ernie Carwile ; Biên dịch : Thế Lâm...[at al.] by Carwile, Ernie | Thế Lâm [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2012 (2).
|
|
46.
|
Dám tha thứ = Dare to forgive / Edward M. Hallowell. ; Biên dịch : Xuân Khanh, Hiếu Dân, Hạnh Nguyên by Hallowell, Edward M | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Hiếu Dân [biên dịch ] | Xuân Khanh [biên dịch ]. Series: The #1 New York Times bestselling authors of the Chicken Soup for the Soul series | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 155.9 HAL 2011 (1).
|
|
47.
|
Thay thái độ đổi cuộc đời = Attitude is everything for success. Tập 2 / Keith D. Harrell ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước, Khánh Thủy, Thế Luyện by Harrell, Keith D | Khánh Thủy [biên dịch ] | Thế Luyện [biên dịch ] | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.8 HAR(2) 2011 (1).
|
|
48.
|
Vượt lên nỗi đau = The grief club / Melody Beattie ; Biên dịch : Võ Hồng Ánh, Minh Tươi. by Beattie, Melody | Minh Tươi [biên dịch ] | Võ, Hồng Ánh [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 155.9 BEA 2011 (1).
|
|
49.
|
Biển cả và những giá trị cuộc sống = First you have to row a little boat : reflections on life and living / Richard Bode ; Biên dịch : Huệ Giang, Ngọc Lan, Hạnh Nguyên by Bode, Richard | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Huệ Giang [biên dịch ] | Ngọc Lan [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Other title: Biển cả & giá trị cuộc sống.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 204.4 BOD 2012 (1).
|
|
50.
|
Người thông minh làm thế nào để hạnh phúc? : năm yếu tố cấu thành cuộc sống hạnh phúc = Well-being : the five essential elements / Tom Rath, Jim Harter ; Biên dịch : Bích Thủy, Song Thu. by Rath, Tom | Bích Thủy [biên dịch ] | Song Thu [biên dịch ] | Harter, Jim. Series: #1 Wall street journal bestseller author of StrengthsFinder 2.0 | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 RAT 2012 (1).
|
|
51.
|
Bí mật của cảm hứng & say mê = The ugly duckling goes to work : wisdom for the workplace from the classic tales of Hans Christian Andersen / Mette Norgaard ; Biên dịch : Huế Phượng, Minh Tươi by Norgaard, Mette | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2009Other title: Bí mật của cảm hứng và say mê .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 NOR 2009 (1).
|
|
52.
|
Để có một tâm hồn đẹp = How to have a beautiful mind / Edward de Bono ; Biên dịch : Liên Như, Thảo Nguyên, Nguyễn Lê My Hoàn ; Hiệu đính : Nguyễn Văn Phước. by De Bono, Edward, 1933- | Liên Như [biên dịch ] | Thảo Nguyên [biên dịch ] | Nguyễn, Lê My Hoàn [biên dịch ] | Nguyễn, Văn Phước [hiệu đính]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 DeB 2012 (1).
|
|
53.
|
Thay thái độ đổi cuộc đời = Attitude is everything. Tập 3 / Keith D. Harrell ; Biên dịch : Vương Bảo Long, Hạnh Nguyên, Việt Hà by Harrell, Keith D | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Việt Hà [biên dịch ] | Vương, Bảo Long [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 153.8 HAR 2011 (1).
|
|
54.
|
Bí quyết để đạt được ước mơ= : The Aladdin factor / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Kim Vân, Nhã Viện, An Bình by Canfield, Jack, 1944- | An Bình [biên dịch ] | Kim Vân [biên dịch ] | Nhã Viện [biên dịch ] | Hansen, Mark Victor. Series: #1 New York Times bestselling authors of Chicken Soup for the Soul | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 CAN 2011 (1).
|
|
55.
|
Lẽ được mất : suy tư về cuộc sống= : Losses and gains / Lya Luft ; Biên dịch : Minh Hương, Thanh Giang by Luft, Lya | Minh Hương [biên dịch ] | Thanh Giang [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 128 LUF 2012 (1).
|
|
56.
|
Hector & hành trình cứu tình yêu = Hector et les secrets de l'amour / François Lelord. ; Biên dịch : Phạm Hoa Phượng, Dương Ngọc Hân ; Hiệu đính : Lâm Hiếu Minh. by Lelord, François | Dương, Ngọc Hân [biên dịch ] | Lâm, Hiếu Minh [hiệu đính ] | Phạm, Hoa Phượng [biên dịch ]. Series: International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Other title: Hector và hành trình cứu tình yêu.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843.92 LEL 2013 (1).
|
|
57.
|
Đêm tối & ánh sáng = One child / Torey L. Hayden. ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương, Trương Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên by Hayden, Torey L | Cao, Xuân Việt Khương [biên dịch ] | Trương, Hồng Dũng [biên dịch ] | Vi, Thảo Nguyên [biên dịch ]. Series: Sunday Times bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2010Other title: Đêm tối và ánh sáng.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 618.928 HAY 2010 (1).
|
|
58.
|
Cái ôm diệu kỳ = Give me a hug / Nick Vujicic. ; Biên dịch : Nguyễn Lê Hoài Nguyên by Vujicic, Nick | Nguyễn, Lê Hoài Nguyên [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 150 VUJ 2013 (1).
|
|
59.
|
Tuổi trẻ khát vọng và nỗi đau = Youth, it's painful / Rando Kim ; Biên dịch : Vương Bảo Long by Kim, Rando | Vương, Bảo Long [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7008 KIM 2013 (1).
|
|
60.
|
Sống cho điều ý nghĩa hơn = Limitless devotions for a ridiculously good life / Nick Vujici ; Biên dịch : Nguyễn Bích Lan by Vujicic, Nick | Nguyễn, Bích Lan [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 248.8 VUJ 2013 (1).
|