Refine your search

Your search returned 76 results. Subscribe to this search

| |
41. Giáo trình thanh toán quốc tế / Chủ biên : Đinh Xuân Trình

by Đinh, Xuân Trình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 ĐI-T 2006 (1).

42. Hồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ / Hillary Rodham Clinton ; Ngd. : Xuân Quang

by Clinton, Hillary Rodham | Xuân Quang [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973.929092 CLI 2006 (1).

43. Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở : đánh giá chính sách tỷ giá của Việt Nam sau 20 năm đổi mới / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2005 (4).

44. Quản trị giá trong doanh nghiệp / Vũ Minh Đức

by Vũ, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 VU-Đ 2008 (1).

45. Tìm hiểu các quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước / Sưu tầm và hệ thống: Nguyễn Thành Long

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2008 (1).

46. Chân dung các nguyên thủ Pháp / Serge Berstein ; Ngd. : Mai Anh, Bích Liên, Nguyễn Giang

by Berstein, Serge | Bích Liên [người dịch] | Mai Anh [người dịch] | Nguyễn, Giang [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 923 BER 2006 (1).

47. Cẩm nang Đánh giá Tác động : các phương pháp định lượng và thực hành / Shahidur R. Khandker, Gayatri B. Koolwal, Hussain A. Samad

by Khandker, Shahidur R | Koolwal, Gayatri B | Samad, Hussain A.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân Hàng Thế Giới : Dân Trí, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 KHA 2010 (1).

48. Đường đến kết quả: thiết kế và thực hiện các đánh giá phát triển hiệu quả / Linda G. Morra Imas, Ray C. Rist

by Morra-Imas, Linda G | Rist, Ray C.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội ; Washington : Ngân hàng Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 MOR 2009 (1).

49. Advanced country experiences with capital account liberalization / Age Bakker and Bryan Chapple.

by Bakker, Age | Chapple, Bryan | International Monetary Fund.

Series: Occasional paper ; 214Material type: Text Text Language: English Publication details: Washington, D.C. : International Monetary Fund, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 BAK 2002 (1).

50. Critical masses and critical choices : evolving public opinion on nuclear weapons, terrorism, and security / Kerry G. Herron, Hank C. Jenkins-Smith.

by Herron, Kerry G | Jenkins-Smith, Hank C.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Pittsburgh, Pa. : University of Pittsburgh Press, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 355 HER 2006 (1).

51. Marriage and family : the quest for intimacy / by Robert H. Lauer and Jeanette C. Lauer.

by Lauer, Robert H | Lauer, Jeanette C.

Edition: 6th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.80973 LAU 2007 (1).

52. Fundamentals of cost accounting / Michael W. Maher, William N. Lanen, Madhav V. Rajan.

by Maher, Michael, 1946- | Lanen, William N | Rajan, Madhav V.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill/Irwin, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 MAH 2006 (2).

53. Modeling derivatives applications in Matlab, C++, and Excel / Justin London

by London, Justin.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Financial Times Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.5 LON 2007 (1).

54. Methods of mathematical finance / Ioannis Karatzas, Steven E. Shreve

by Karatzas, Ioannis | Shreve, Steven E.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : Springer, 1998Other title: Applications of mathematics : stochastic modelling and applied probability 39.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.015 KAR 1998 (1).

55. Vượt lên những chuyện nhỏ : trong cuộc sống gia đình = Don't sweat the small stuff with your family : simple ways to keep daily responsibilities and household chaos from taking over your life / Richard Carlson. ; Biên dịch : Việt Khương, An Bình

by Carlson, Richard | An Bình [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAR 2011 (1).

56. Phút dành cho bạn : cân bằng công việc & cuộc sống = The one minute manager balances work and life / Ken Blanchard ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.]

by Blanchard, Kenneth H | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch].

Series: #1 New York Times bestselling author | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Other title: Phút dành cho bạn : cân bằng công việc và cuộc sống .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.11 BLA 2011 (1).

57. Phép màu nối những trái tim / Nhiều tác giả ; Tổng hợp : Mai Chi, Như Ngọc

by Mai Chi [tổng hợp ] | Như Ngọc [tổng hợp ].

Series: Lời muốn nói | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 PHE 2011 (1).

58. Đi ra từ bóng tối = A man named Dave : a story of triumph and forgiveness / Dave Pelzer ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương, Vi Thảo Nguyên

by Pelzer, David J | Khương, Cao Xuân Việt | Vi, Thảo Nguyên.

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 362.76092 PEL 2010 (1).

59. 7 thói quen tạo gia đình hạnh phúc = The 7 habits of highly effective families : building a beautiful family culture in a turbulent world. / Stephen R. Covey ; Biên dịch : Vương Khánh Ly ... [et al.]

by Covey, Stephen R | Vương, Khánh Ly [biên dịch ].

Series: New York times bestselling author | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. ; First News, 2010Other title: Bảy thói quen tạo gia đình hạnh phúc.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 COV 2010 (1).

60. Exchange rates and international finance / Laurence S. Copeland

by Copeland, Laurence S.

Edition: 5th ed. Material type: Text Text Language: English Publication details: Harlow, England : Prentice Hall/Financial Times, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 COP 2008 (1).