|
41.
|
Giáo trình thanh toán quốc tế / Chủ biên : Đinh Xuân Trình by Đinh, Xuân Trình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 ĐI-T 2006 (1).
|
|
42.
|
Hồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ / Hillary Rodham Clinton ; Ngd. : Xuân Quang by Clinton, Hillary Rodham | Xuân Quang [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973.929092 CLI 2006 (1).
|
|
43.
|
Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở : đánh giá chính sách tỷ giá của Việt Nam sau 20 năm đổi mới / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2005 (4).
|
|
44.
|
Quản trị giá trong doanh nghiệp / Vũ Minh Đức by Vũ, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 VU-Đ 2008 (1).
|
|
45.
|
Tìm hiểu các quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước / Sưu tầm và hệ thống: Nguyễn Thành Long Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2008 (1).
|
|
46.
|
Chân dung các nguyên thủ Pháp / Serge Berstein ; Ngd. : Mai Anh, Bích Liên, Nguyễn Giang by Berstein, Serge | Bích Liên [người dịch] | Mai Anh [người dịch] | Nguyễn, Giang [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 923 BER 2006 (1).
|
|
47.
|
Cẩm nang Đánh giá Tác động : các phương pháp định lượng và thực hành / Shahidur R. Khandker, Gayatri B. Koolwal, Hussain A. Samad by Khandker, Shahidur R | Koolwal, Gayatri B | Samad, Hussain A. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân Hàng Thế Giới : Dân Trí, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 KHA 2010 (1).
|
|
48.
|
Đường đến kết quả: thiết kế và thực hiện các đánh giá phát triển hiệu quả / Linda G. Morra Imas, Ray C. Rist by Morra-Imas, Linda G | Rist, Ray C. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội ; Washington : Ngân hàng Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 MOR 2009 (1).
|
|
49.
|
Advanced country experiences with capital account liberalization / Age Bakker and Bryan Chapple. by Bakker, Age | Chapple, Bryan | International Monetary Fund. Series: Occasional paper ; 214Material type: Text Language: English Publication details: Washington, D.C. : International Monetary Fund, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 BAK 2002 (1).
|
|
50.
|
Critical masses and critical choices : evolving public opinion on nuclear weapons, terrorism, and security / Kerry G. Herron, Hank C. Jenkins-Smith. by Herron, Kerry G | Jenkins-Smith, Hank C. Material type: Text Language: English Publication details: Pittsburgh, Pa. : University of Pittsburgh Press, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 355 HER 2006 (1).
|
|
51.
|
Marriage and family : the quest for intimacy / by Robert H. Lauer and Jeanette C. Lauer. by Lauer, Robert H | Lauer, Jeanette C. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.80973 LAU 2007 (1).
|
|
52.
|
Fundamentals of cost accounting / Michael W. Maher, William N. Lanen, Madhav V. Rajan. by Maher, Michael, 1946- | Lanen, William N | Rajan, Madhav V. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill/Irwin, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 MAH 2006 (2).
|
|
53.
|
Modeling derivatives applications in Matlab, C++, and Excel / Justin London by London, Justin. Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Financial Times Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.5 LON 2007 (1).
|
|
54.
|
Methods of mathematical finance / Ioannis Karatzas, Steven E. Shreve by Karatzas, Ioannis | Shreve, Steven E. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Springer, 1998Other title: Applications of mathematics : stochastic modelling and applied probability 39.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.015 KAR 1998 (1).
|
|
55.
|
Vượt lên những chuyện nhỏ : trong cuộc sống gia đình = Don't sweat the small stuff with your family : simple ways to keep daily responsibilities and household chaos from taking over your life / Richard Carlson. ; Biên dịch : Việt Khương, An Bình by Carlson, Richard | An Bình [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAR 2011 (1).
|
|
56.
|
Phút dành cho bạn : cân bằng công việc & cuộc sống = The one minute manager balances work and life / Ken Blanchard ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Blanchard, Kenneth H | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch]. Series: #1 New York Times bestselling author | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Other title: Phút dành cho bạn : cân bằng công việc và cuộc sống .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.11 BLA 2011 (1).
|
|
57.
|
Phép màu nối những trái tim / Nhiều tác giả ; Tổng hợp : Mai Chi, Như Ngọc by Mai Chi [tổng hợp ] | Như Ngọc [tổng hợp ]. Series: Lời muốn nói | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 PHE 2011 (1).
|
|
58.
|
Đi ra từ bóng tối = A man named Dave : a story of triumph and forgiveness / Dave Pelzer ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương, Vi Thảo Nguyên by Pelzer, David J | Khương, Cao Xuân Việt | Vi, Thảo Nguyên. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 362.76092 PEL 2010 (1).
|
|
59.
|
7 thói quen tạo gia đình hạnh phúc = The 7 habits of highly effective families : building a beautiful family culture in a turbulent world. / Stephen R. Covey ; Biên dịch : Vương Khánh Ly ... [et al.] by Covey, Stephen R | Vương, Khánh Ly [biên dịch ]. Series: New York times bestselling author | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. ; First News, 2010Other title: Bảy thói quen tạo gia đình hạnh phúc.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 COV 2010 (1).
|
|
60.
|
Exchange rates and international finance / Laurence S. Copeland by Copeland, Laurence S. Edition: 5th ed. Material type: Text Language: English Publication details: Harlow, England : Prentice Hall/Financial Times, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 COP 2008 (1).
|