|
41.
|
Kế toán tài chính. Phần1 : lý thuyết và bài tập ứng dụng / Phan Đức Dũng by Phan, Đức Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D(1) 2009 (1).
|
|
42.
|
Quản trị giá trong doanh nghiệp / Vũ Minh Đức by Vũ, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 VU-Đ 2008 (1).
|
|
43.
|
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Chủ biên : Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng by Trần, Đức Lộc | Trần, Văn Phùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 TR-L 2008 (1).
|
|
44.
|
Báo cáo phát triển Thế giới : tăng cường Nông nghiệp cho Phát triển Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.1 BAO 2007 (1).
|
|
45.
|
Quản trị sản xuất & dịch vụ : lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương by Đồng, Thị Thanh Phương. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 ĐO-P 2011 (1).
|
|
46.
|
Quản trị sản xuất & dịch vụ : lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương by Đồng, Thị Thanh Phương. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 ĐO-P 2011 (3).
|
|
47.
|
300 công thức quản lý kinh doanh : công thức và phương pháp ứng dụng phân tích hiệu suất đầu tư sản xuất tiêu thụ / Tăng Văn Húc ; Ngd. : Nguyễn Đức Thanh, Lê Tịnh by Tăng, Văn Húc | Lê, Tịnh [Người dịch] | Nguyễn, Đức Thanh [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 TAN 2004 (1).
|
|
48.
|
Theories of value and distribution since Adam Smith : ideology and economic theory / by Maurice Dobb. by Dobb, Maurice, 1900-1976. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge [Eng.]. : University Press, 1973Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 DOB 1973 (1).
|
|
49.
|
Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Biên dịch: Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân ; Hiệu đính : Trần Phú Thuyết by Begg, David | Dornbusch, Rudiger | Fischer, Stanley | Trần, Phú Thuyết | Nhóm giảng viên Khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế quốc dân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 BEG 2011 (10). Checked out (1).
|
|
50.
|
Сборник задач по Организации и планированию машиностроительного производства / перераб. и доп. И.М. Разумова, Л.А. Глаголевой, м. и. Ипа¬тов by Глаголевой, Л.А | Ипа¬тов, м. и | Разумова, И.М. Edition: Изд. 3-еMaterial type: Text Language: Russian Publication details: M. : Машиностроением, 1976Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 Сбо 1976 (1).
|
|
51.
|
Quality management for projects and programs / Lewis R. Ireland. by Ireland, Lewis R, 1937-2012 | Project Management Institute. Series: Perspectives in project and program management seriesMaterial type: Text Language: English Publication details: Drexel Hill, PA : Project Management Institute, c1991Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 IRE 1991 (1).
|
|
52.
|
Informality and the playing field in Vietnam’s business sector / Stoyan Tenev ... [et al.]. by Tenev, Stoyan, 1961-. Material type: Text Language: English Publication details: Washington, D.C. : IFC : World Bank : MPDF, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.09597 INF 2003 (1).
|
|
53.
|
Effective project management through applied cost and schedule control / edited by James A. Bent, Kenneth K. Humphreys. by Bent, James A, 1931- | Humphreys, Kenneth King. Series: Material type: Text Language: English Publication details: New York : M. Dekker, c1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.4 EFF 1996 (4).
|
|
54.
|
The management and control of quality / James R. Evans, William M. Lindsay. by Evans, James R., (James Robert), 1950- | Lindsay, William M. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, OH : Thomson/South-Western, 2005Online access: Contributor biographical information Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 EVA 2005 (3).
|
|
55.
|
Managerial economics / Mark Hirschey. by Hirschey, Mark. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 HIR 2003 (2).
|
|
56.
|
Understanding business : annotated instructor's edition / William G. Nickels, James M. McHugh, Susan M. McHugh. by Nickels, William G | McHugh, James M | McHugh, Susan M. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill Irwin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650 NIC 2010 (1).
|
|
57.
|
Operations management : International student version / Roberta S Russell, Bernard W Taylor by Russell, Roberta S | Taylor, Bernard W. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 RUS 2011 (1).
|
|
58.
|
Supply chain management : a global perspective / Nada R. Sanders. by Sanders, Nada R. Material type: Text Language: English Publication details: Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2012Online access: Click here to access online | Lecture slide Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.7 SAN 2012 (20), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.7 SAN 2012 (1).
|
|
59.
|
OM4 / David A. Collier, James R. Evans by Collier, David A, 1947- | Evans, James R. Edition: 4th ed., Student ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, OH : Cengage Learning, 2013Other title: Operations management.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 COL 2013 (5).
|
|
60.
|
OM3 / David A. Collier, James R. Evans by Collier, David A, 1947- | Evans, James R. Edition: Student ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, OH : Cengage Learning, 2012Other title: Operations management.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 COL 2012 (1).
|