|
41.
|
Certificat d'études de français pratique [Multimédia multisupport] : niveau 2 / Sophie Erlich, Abdelkader Habrih, Sylvie Pons ; coordonné par Françoise Noël-Jothy by Erlich, Sophie | Habrih, Abdelkader | Noël-Jothy, Françoise | Pons, Sylvie. Series: Les diplômes de l'Alliance françaiseMaterial type: Text Language: French Publication details: Paris : Didier, 2002 (cop.)Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 440.71 ERL 2002 (1).
|
|
42.
|
TCF 250 activités [Multimédia multisupport] : test de connaissance du français / Sandrine Billaud, Hélène Relat by Billaud, Sandrine | Relat, Hélène. Series: Le nouvel entraînez-vousMaterial type: Text Language: French Publication details: [Paris] : CLE international, cop., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 440.71 BIL 2003 (1).
|
|
43.
|
Café crème [Multimédia multisupport] : méthode de français. 1 / Massia Kaneman-Pougatch ... [et al.] by Kaneman-Pougatch, Massia. Series: Français langue étrangèreMaterial type: Text Language: French Publication details: Vanves : Hachette. Français langue étrangère, 1997 (cop.)Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 440.71 CAF 1997 (2).
|
|
44.
|
Connexions, niveau 3 [Multimédia multisupport] : méthode de français / Régine Mérieux, Yves Loiseau, Béatrice Bouvier by Mérieux, Régine | Bouvier, Béatrice | Loiseau, Yves. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Didier, impr., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.0076 MER 2005 (1).
|
|
45.
|
Vocabulaire progressie du Francais avec 250 execices = 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : song ngữ Pháp-Việt / ClaireLeroy-Miquel ; Bd. : Phạm Tuấn, Tăng Văn Hùng by Leroy-Miquel, Claire | Phạm, Tuấn [Biên dịch] | Tăng, Văn Hùng [Biên dịch]. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 LER 2003 (1).
|
|
46.
|
Collection des chansons Française bien connues = tuyển chọn những ca khúc tiếng Pháp nổi tiếng / Tuyển chọn: Thu Hương, Lê Tâm by Lê Tâm | Thu Hương. Material type: Text Language: French Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 782 COL 2004 (1).
|
|
47.
|
Tục ngữ - Thành ngữ Việt Pháp - Pháp Việt thường dùng / Sưu tầm, biên soạn : Trần Hoàng Trân by Trần, Hoàng Trân [Sưu tầm, biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Original language: French Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 TUC 1998 (2).
|
|
48.
|
Conjugaison: Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : động từ và cách sử dụng. Các động từ mẫu để chia động từ cùng nhóm. Tất cả các động từ tiếng Pháp từ A-Z kèm theo cách đặt câu / Hoàng Lê Chính, Phạm Tuấn, Nguyễn Minh Nhựt by Hoàng, Lê Chính | Nguyễn, Minh Nhựt | Phạm, Tuấn. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 HO-C 2000 (3).
|
|
49.
|
Luận Pháp văn = rédaction / Võ Hành by Võ, Hành. Material type: Text Language: French Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 VO-H 1998 (2).
|
|
50.
|
Orthographe :Thuật viết đúng chính tả tiếng Pháp : quy tắc và ngoại lệ. Cách viết đúng chính tả thông thường và sự tương hợp. Danh mục các từ kèm lời chú giải / Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm by Phạm, Tuấn | Trần, Hữu Tâm. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 PH-T 2004 (2).
|
|
51.
|
Ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người = grammaire française à la portée de tous / Phạm Danh Môn, Tuấn Việt by Phạm, Danh Môn | Tuấn Việt. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : ĐQHG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 PH-M 2001 (1).
|
|
52.
|
Tự học đàm thoại tiếng Pháp = la practique de la conversation française par vous - mème / Trần Nam, Phạm Tuấn by Trần, Nam | Phạm, Tuấn. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 TR-N 2004 (1).
|
|
53.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp : trình độ cao cấp. Theo chủ đề / Biên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến by Lương, Quỳnh Mai | Trần, Thị Yến. Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 BAI 2005 (1).
|
|
54.
|
Hướng dẫn chia động từ tiếng Pháp : cách chia 12.000 động từ / Biên soạn : Xuân Hùng by Xuân Hùng. Material type: Text Language: French Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 HUO 1997 (2).
|
|
55.
|
Các loại hình bài tập nhằm nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Pháp / Phạm Quang Trường by Phạm, Quang Trường. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.4 PH-T 2003 (2).
|
|
56.
|
Đàm thoại Pháp - Anh / Chú giải: Đặng Ngọc Dũng Tiến by Đặng, Ngọc Dũng Tiến. Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 ĐAM 2001 (2).
|
|
57.
|
350 Bài tập cao cấp tiếng Pháp : có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải = 350 exercices niveau supérieur 1 Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 BAT 2005 (2).
|
|
58.
|
Réussir le Delf: niveau A1 du Cadre européen commun de référence / Gilles Breton ... [et al.] by Breton, Gilles. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Didier, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.0076 REU(A1) 2005 (1).
|
|
59.
|
Test de connaissance du français [Multimédia multisupport] : préparation aux examens, français langue étrangère / sous la direction de Jean-Louis Boursin by Boursin, Jean-Louis. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Belin, DL, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.0076 TES 2008 (1).
|
|
60.
|
Tiếng Pháp dành cho những người làm trong công ty nước ngoài / Thái Kim Hương, Ánh Nga by Thái, Kim Hương | Ánh Nga. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 TH-H 2001 (1).
|