|
41.
|
Nhật Bản đất nước, con người, văn học / Ngô Minh Thuỷ, Ngô Tự Lập by Ngô, Minh Thuỷ | Ngô, Tự Lập. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.6 NG-T 2003 (2).
|
|
42.
|
Truyện các vị thần tiên trong văn hóa dân gian Trung Quốc / Biên Soạn : Đặng Tuấn Hưng by Đặng, Tuấn Hưng [biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.20951 TRU 2006 (1).
|
|
43.
|
Đạo đức kinh doanh & văn hóa doanh nghiệp / Nguyễn Mạnh Quân by Nguyễn, Mạnh Quân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 174 NG-Q 2007 (5).
|
|
44.
|
Con người và văn hoá Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập / Nguyễn Văn Dân by Nguyễn, Văn Dân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
45.
|
Hà Nội như tôi hiểu / Trần Quốc Vượng by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 TR-V 2009 (1).
|
|
46.
|
Trên mảnh đất ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng by Trần, Quốc Vượng. Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà NộiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 TR-V 2009 (1).
|
|
47.
|
Văn hoá Đảng văn hoá trong Đảng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2597071 VAN 2006 (1).
|
|
48.
|
Chùa Hà Nội / Lạc Việt by Lạc Việt. Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà NộiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 200.9597 LA-V 2009 (1).
|
|
49.
|
Культурология : Учебное пособие для вузов / А.И. Кравченко by Кравченко, А.И. Edition: 5-е издMaterial type: Text Language: Russian Publication details: М. : Академический Проект : Трикста, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.0947 КРА 2003 (1).
|
|
50.
|
Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. Tập 1, hát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Quang, Quang Bình, Bắc Mê / Ma Ngọc Hướng ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Ma, Ngọc Hướng | Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 390.09597 HOI(MA-H.1) 2011 (1).
|
|
51.
|
Kho tàng cổ học tinh hoa / Biên soạn. : Trần Mạnh Thường ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Trần, Mạnh Thường | Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
52.
|
Quản lý văn hóa nơi công cộng ở thủ đô Hà Nội / Lê Như Hoa by Lê, Như Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306 LE-H 2007 (1).
|
|
53.
|
Traditions & encounters : a global perspective on the past / Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler. by Bentley, Jerry H, 1949- | Ziegler, Herbert F, 1949-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2003Other title: Traditions and encounters.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 BEN 2003 (1).
|
|
54.
|
Дорога к олимпу русской культуры / Tuyển chọn và biên soạn: Trần Vĩnh Phúc, Nguyễn Văn Sâm, Phùng Trọng Toản. by Nguyễn, Văn Sâm | Phùng, Trọng Toản | Trần, Vĩnh Phúc. Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.0947 Дор 2003 (8).
|
|
55.
|
Social problems and the quality of life / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer. by Lauer, Robert H | Lauer, Jeanette C. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.0973 LAU 2006 (2).
|
|
56.
|
Introducing cultural anthropology / Roberta Edwards Lenkeit. by Lenkeit, Roberta Edwards. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2009Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306 LEN 2009 (1).
|
|
57.
|
Social problems and the quality of life / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer. by Lauer, Robert H | Lauer, Jeanette C. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, [2011]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.0973 LAU [2011] (2).
|
|
58.
|
Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Vương Quốc Anh : Dictionary of great Britain / Biên soạn : Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào by Nguyễn, Hào [Biên dịch và biên soạn] | Nguyễn, Ngọc Hùng [Biên dịch và biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 ANH 2000 (1).
|
|
59.
|
Human diversity in education : an integrative approach / Kenneth Cushner, Averil McClelland, Phil Safford. by Cushner, Kenneth | McClelland, Averil | Safford, Philip L. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill, 2008, c2009Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.117 CUS 2009 (3).
|
|
60.
|
Introducing cultural anthropology / Roberta Edwards Lenkeit. by Lenkeit, Roberta Edwards. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Irwin, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306 LEN 2009 (1).
|