Refine your search

Your search returned 810 results. Subscribe to this search

| |
401. Thực hành ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Hữu Trí

by Nguyễn, Hữu Trí.

Edition: Sách tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 NG-T 2003 (2).

402. Facts & figures : basic reading practice with answers / Patricia Ackert with Nicki Giroux de Navarro and Jean Bernard.

by Ackert, Patricia | Bernard, Jean | Navarro, Nicki Giroux de.

Series: Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội ; Boston, Mass. : Nxb. Trẻ : Heinle & Heinle, c1999Other title: Facts and Figures.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 ACK 1999 (2).

403. Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu

by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).

404. Introduction to academic writing / Giới thiệu: Thanh Hải

by Thanh Hải.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 INT 2004 (2).

405. Văn phạm - đàm thoại Anh văn - thực hành : dùng cho học sinh trung học và sinh viên đại học / Dịch và dẫn giải: Trần Vương

by Trần, Vương.

Series: We're study EnglishMaterial type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Other title: Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 VAN 2003 (1).

406. Phương pháp nói giọng Mỹ chuẩn xác: tài liệu học cách nói và phát âm tiếng Anh - Mỹ thường đàm = American accent training: a guide to speaking and pronouncing colloquial American English / Ann Cook ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Cook, Ann, 1940-.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 COO 2002 (1).

407. Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế = Understanding speaking English / Susan Boyer ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by Boyer, Susan | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 BOY 2006 (1).

408. Cách dùng động từ ghép trong tiếng Anh = English phrasal verbs in use with key & mini / Michael McCarthy with Felicity O'Dell ; Giới thiệu và chú giải: Lê Ngọc Phương Anh

by McCarthy, Michael | Lê, Ngọc Phương Anh | O'Dell, Felicity.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MCC 2004 (1).

409. Luyện phát âm và ngữ điệu Tiếng Anh / Trần Mạnh Tường

by Trần, Mạnh Tường.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2018Availability: No items available : Checked out (1).

410. Listen carefully / Dịch và chú giải: Nguyễn Minh Hải

by Nguyễn, Minh Hải.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2004 (3).

411. Contemporary topics 1 : intermediate listening and note-taking skills / Helen Solórzano, Laurie Frazier ; series editor, Michael Rost ; Giới thiệu: Thanh Hải

by Solórzano, Helen | Thanh Hải | Frazier, Laurie | Rost, Michael.

Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Other title: Contemporary topics one | Intermediate listening and note-taking skills.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 CON 2004 (2).

412. Listen in. Book 3 / David Nunan ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(3) 2004 (3).

413. Listen in. Book 2 / David Nunan ; Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến

by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(2) 2004 (3).

414. Listen in. Book 1 / David Nunan ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by Nunan, David | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng AnhEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 NUN(1) 2004 (3).

415. Hướng dẫn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh : dành cho học sinh, sinh viên / Louis Alexander ; Dịch và giới thiệu: Vũ Mạnh Tường

by Alexander, Louis | Vũ, Mạnh Tường.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 ALE 2003 (1).

416. Pairwork and groupwork : multi-level photocopiable activities for teenagers / Meredith Levy, Nicholas Murgatroyd.

by Levy, Meredith | Murgatroyd, Nicholas.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0071 LEV 2009 (2).

417. New English file : Intermediate. Teacher's book / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig with Brian Brennan

by Oxenden, Clive | Brennan Brian | Brennan, Brian.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 NEW(INT) 2007 (1).

418. Essential grammar in use supplementary exercises : with answers. Workbook / Helen Naylor with Raymond Murphy ; Chú giải: Vũ Tài Hoa

by Naylor, Helen | Murphy, Raymond.

Series: 114 đề mục ngữ pháp quan trọng (dành cho trình độ cơ bản)Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 NAY 1998 (2).

419. A practical English grammar / A.J. Thomson, A.V. Martinet.

by Thomson, A. J., (Audrey Jean) | Martinet, A. V. (Agnes V.).

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 1986Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 THO 1986 (1).

420. Bài học cuối cùng / Noelle Chatelet ; Người dịch: Đoàn Thị Thảo ... [et al.] ; Hiệu đính: Lê Hồng Sâm

by Chatelet, Noelle | Đoàn, Thị Thảo | Lê, Hồng Sâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).