|
501.
|
Company and group financial reporting / Jane Lazar by Lazar, Jane. Edition: 8th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Petaling Jaya, Selangor : Pearson Malaysia, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 LAZ 2015 (5).
|
|
502.
|
Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe. by Ross, Stephen A | Jaffe, Jeffrey F | Westerfield, Randolph. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2013Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 ROS 2013 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.15 ROS 2013 (1).
|
|
503.
|
Finance basics : decode the jargon, navigate key statements, gauge performance / Harvard Business Review Press by Harvard Business Review Press. Material type: Text Language: English Publication details: Boston, MA : Harvard Business Review Press, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 FIN 2014 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.15 FIN 2014 (4).
|
|
504.
|
The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin by Mishkin, Frederic S. Edition: 11th ed. ,Global ed.Material type: Text Language: English Publication details: Harlow, England : Pearson, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.10973 MIS 2016 (14).
|
|
505.
|
International financial management / Jeff Madura. by Madura, Jeff. Edition: Abridged 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2011Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 MAD 2011 (1).
|
|
506.
|
Giáo trình tài chính trong vòng 36 giờ cho các nhà quản lý không chuyên về tài chính / Robert A. Cooke by Cooke, Robert A. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 COO 2004 (1).
|
|
507.
|
Tài chính quốc tế / Đinh Trọng Thịnh by Đinh, Trọng Thịnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 ĐI-T 2006 (1).
|
|
508.
|
International financial management / Jeff Madura by Madura, Jeff. Edition: 13th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : Cengage Learning Asia Pte Ltd, 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 MAD (16), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.15 MAD 2018 (5).
|
|
509.
|
ACCA Paper P3 Business analysis : study text for exams up to June 2014 by [BPP Learning Media Ltd]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : BPP Learning Media, 2014Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.3076 ACC (5).
|
|
510.
|
Financial accounting and reporting / Barry Elliott, Jamie Elliott by Elliott, Barry | Elliott, Jamie. Edition: 18th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Harlow : Pearson, 2017Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ELL (3), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 657 ELL 2017 (2).
|
|
511.
|
Bí mật tư duy triệu phú = Secrets of millionaire mind / T. Harv Eker, Kim Liên - dịch by Eker, T. Harv | Kim Liên - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.02 EKE (1).
|
|
512.
|
Người giàu có nhất thành Babylon = The richest man in Babylon : Cuốn sách về cách làm giàu hiệu quả nhất của mọi thời đại / George S. Clason, Võ Hưng Thanh - dịch by Clason, George S | Võ Hưng Thanh - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 332.02 CLA (1).
|
|
513.
|
Dạy con làm giàu : Ai đã lấy tiền của tôi. Tập VII / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Nguyễn Minh Thiên Kim - dịch by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Nguyễn Minh Thiên Kim - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 11Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.024 KIY (1).
|
|
514.
|
Dạy con làm giàu : Con giàu con thông minh. Tập IV / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thu Nhi - dịch by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Thu Nhi - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
515.
|
Dạy con làm giàu : Để có sức mạnh về tài chính. Tập V / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Kim Thiên - dịch by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Thiên Kim - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 12Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
516.
|
Market leader : abanking and finance. Intermediate business English / Christine Johnson by Johnson, Christine, 1947-. Material type: Text Language: English Publication details: England : Pearson/Longman, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAR 2008 (6).
|
|
517.
|
Dạy con làm giàu : sử dụng đồng vốn để được thoải mái về tiền bạc. Tập II / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Bd. : Tạ Nguyễn Tấn Trương by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Tạ, Nguyễn Tấn Trương. Edition: Tái bản lần 27Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
518.
|
Dạy con làm giàu : trước khi bạn thôi việc - 10 bài học thực tế bạn không nên bỏ qua nếu muốn mở công ty riêng. Tập X / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Lê Tuyên - dịch by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Nguyễn Minh Thiên Kim - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 10Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.024 KIY (1).
|
|
519.
|
Dạy con làm giàu : trường dạy kinh doanh cho những người thích giúp đỡ người khác. Tập XI / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Nguyễn Thị Kim Linh - dịch by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Nguyễn Thị Kim Linh - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.024 KIY (1).
|
|
520.
|
Dạy con làm giàu : xây dựng con thuyền tài chính của chính bạn. Tập XII / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter, Thiên Kim - dịch by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L | Thiên Kim - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.024 KIY (1).
|