|
561.
|
English file : work book. 2 / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson ; with Bernie Hayden by Oxenden, Clive | Hayden, Bernie | Latham-Koenig, Christina | Oxenden, Clive | Seligson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(2) 1997 (1).
|
|
562.
|
English file : student's book. 2 / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson by Oxenden, Clive | Latham-Koenig, Christina | Seligson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(2) 1997 (1).
|
|
563.
|
English file : work book. 1 / Clive Oxenden, Paul Seligson with Mark Foley by Oxenden, Clive | Foley, Mark | Seligson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(1) 1996 (1).
|
|
564.
|
English file : student's book. 1 / Clive Oxenden, Paul Seligson by Oxenden, Clive | Seligson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(1) 1996 (2).
|
|
565.
|
New English file : teacher's book. Beginner / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig ; with Jane Hudson, David Jay, Gill Hamilton by Hamilton, Gill | Hudson, Jane | Jay, David | Latham-Koenig, Christina | Oxenden, Clive. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 NEW(BEG) 2009 (1).
|
|
566.
|
New English file : student's book. Beginner / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig by Oxenden, Clive | Latham-Koenig, Christina. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 NEW(BEG) 2009 (1).
|
|
567.
|
New English file : work book with key. Beginner / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig ; with Jane Hudson by Oxenden, Clive | Hudson, Jane | Latham-Koenig, Christina. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 NEW(BEG) 2009 (2).
|
|
568.
|
New English file : student's book Elementary / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson ; with Lindsay Clandfield, Francesca Target by Clandfield, Lindsay | Latham-Koenig, Christina | Oxenden, Clive | Seligson, Paul | Target, Francesca. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 NEW(ELE) 2004 (1).
|
|
569.
|
New English file : work book. Elementary / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson ; with Jane Hudson by Oxenden, Clive | Hudson, Jane | Latham-Koenig, Christina | Seligson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 NEW(ELE) 2004 (1).
|
|
570.
|
New English file : Student's book. Elementary / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson by Oxenden, Clive | Latham-Koenig, Christina | Seligson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 NEW(ELE) 2004 (2).
|
|
571.
|
99phờ - răng / Féderic Beigbeder ; Người dịch: Vũ Quang, Nhật An by Beigbeder, Féderic | Nhật An | Vũ, Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BEI 2008 (1).
|
|
572.
|
Đánh giá nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by Vũ, Cao Đàm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHKT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001.4 VU-Đ 2007 (2).
|
|
573.
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học / Nguyễn Duy Bảo by Nguyễn, Duy Bảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bưu điện, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001.4 NG-B 2007 (2).
|
|
574.
|
Từ điển Pháp - Việt. Việt - Pháp = dictionnaire Français - Vietnamien. Vietnamien - Français / Lê Khả Kế by Lê, Khả Kế. Material type: Text Language: French Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 LE-K 2007 (1).
|
|
575.
|
Nửa kia của Hitler / Eric - Emmanuel Schmitt ; Ngd. : Nguyễn Đình Thành by Schmitt, Eric-Emmanuel | Nguyễn, Đình Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 SCH 2008 (1).
|
|
576.
|
[26 = Hai mươi sáu] chuẩn mực kế toán Việt Nam và toàn bộ thông tư hướng dẫn các chuẩn mực : đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới by Bộ Tài chính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HAI 2009 (1).
|
|
577.
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by Vũ, Cao Đàm. Edition: Xuất bản lần thứ 15Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001.4 VU-Đ 2008 (1).
|
|
578.
|
Nhà thờ Đức bà Paris / Victor Hugo ; Ngd. : Nhị Ca by Hugo, Victor | Nhị Ca [người dịch]. Series: Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUG 2008 (1).
|
|
579.
|
Lịch sử văn học pháp thế kỷ XVIII và thế kỷ XIX. Tập II / Cb. : Phùng Văn Tửu, Lê Hồng Sâm by Lê, Hồng Sâm | Phùng, Văn Tửu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(2) 2005 (1).
|
|
580.
|
HSK成长训练(初、中等)·起步篇测试用书 [专著] / 沈灿淑主编 ; 刘影,夏小芸,张珩编著 by Shen Chan Shu | 刘影 (汉语教学) 编著 | 夏小芸 (汉语教学) 编著 | 张珩 编著 | 沈灿淑 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2006Title translated: Sách học luyện HSK cho những người mới bắt đầu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 SHE 2006 (1).
|