|
61.
|
HSK汉语水平考试模拟习题集, 高等 [专著] / 赵菁等编著 by Triệu Thanh | 赵菁等编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK theo từng trình độ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 TAP 2000 (1).
|
|
62.
|
HSK速成强化教程, 初、中等 [专著] / 王海峰等编著 by Vương, Hải Phong | 王海峰等编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình nâng cao cấp tốc thi HSK (trình độ sơ, trung cấp) /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).
|
|
63.
|
HSK中国汉语水平考试应试指南. 初、中等 [专著] : 英、日、韩文译释 / 倪明亮主编 by Nghệ, Minh Lượng | 倪明亮主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 语言文化大学出版社, 1998Title translated: Hướng dẫn ứng dụng đề thi HSK tiếng Hán : trình độ sơ, trung cấp có giải thích bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 HUO 20 (1).
|
|
64.
|
HSK中国汉语水平考试模拟试题集, 高等 [专著] / 陈田顺主编 by Trần, Điền Thuận | 陈田顺主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ cao /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).
|
|
65.
|
桥梁 = bridge : A practical intermediate Chinese course. 实用汉语中级教程. 上册 [专著] / 陈灼主编 by Trần, Chức | 陈灼主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言学院出版社, 1996Title translated: Nhịp cầu Hán Ngữ : sử dụng giáo trình trung cấp tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NHI 1996 (2).
|
|
66.
|
HSK60天强化 [专著] : 汉语水平考试模拟习题集(初、中等) / 李永硕[等]编著 by Lí, Vĩnh Thạc | 李永硕[等]编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2005Title translated: Nâng cao trình độ HSK trong 60 ngày : tập đề luyện thi HSK trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NAN 2005 (1).
|
|
67.
|
HSK中国汉语水平考试应试指南. 高等 [专著] / 倪明亮主编 by Minh Lạng. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1997Title translated: Kiểm tra trình độ Hán ngữ HSK /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 KIE 1997 (1).
|
|
68.
|
HSK听力题型分析与训练(初中等) / 王小宁, 侯子玮 by Vương Tiểu. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京语言, 2005Title translated: Luyện khả năng nghe và phân tích /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUO 2005 (1).
|
|
69.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 下 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book II / 赵明德,鲁江主编 ; 鲁江等编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2003 (1).
|
|
70.
|
中医基础理论 [专著] / 孙广仁主编 by Tôn, Quảng Nhân | 孙广仁 (1949.1~) 主编. Edition: 2版 Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Title translated: Cơ sở lí luận y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 TON 2002 (2).
|
|
71.
|
医古文 [专著] / 段逸山主编 by Đoàn, Giật Sơn | 段逸山 (1940~) 主编. Edition: 2版 Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Title translated: Cổ ngữ Y học /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 ĐOA 2002 (2).
|
|
72.
|
中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编 by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).
|
|
73.
|
正常人体解剖学 [专著] / 严振国主编 by Nghiêm, Chấn Quốc | 严振国 (1933~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海科学技术出版社, 1995Title translated: Giải phẫn cơ thể người /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 612 NGH 1995 (2).
|
|
74.
|
医古文 [专著] / 段逸山主编 by 段逸山 (1940~) 主编. Edition: 2版 Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :
|
|
75.
|
中医基础理论 [专著] / 孙广仁主编 by 孙广仁 (1949.1~) 主编. Edition: 2版Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :
|
|
76.
|
生理学习题集 [专著] / 施雪筠主编 by Thi, Thuyết Quân | 施雪筠 (女, 1935~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2004Title translated: Bài tập sinh học l /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 570.76 THI 2004 (1).
|
|
77.
|
中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编 by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).
|
|
78.
|
中西医结合生理学 [专著] / 徐志伟,罗荣敬主编 by Từ, Chí Vĩ | La, Vinh Kính | 徐志伟 (医学教师) 主编 | 罗荣敬 (医学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2003Title translated: Sinh lí học Đông Tây y /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 612 TU 2003 (1).
|
|
79.
|
汉语教程. 第三册. 上 [专著] / 杨寄洲主编 ; 杜彪译 by 杨寄洲 (1944.12~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2005Availability: No items available :
|
|
80.
|
医古文 [专著] / 段逸山主编 by 段逸山 (1940~) 主编. Edition: 2版 Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :
|