Refine your search

Your search returned 84 results. Subscribe to this search

| |
61. HSK汉语水平考试模拟习题集, 高等 [专著] / 赵菁等编著

by Triệu Thanh | 赵菁等编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK theo từng trình độ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 TAP 2000 (1).

62. HSK速成强化教程, 初、中等 [专著] / 王海峰等编著

by Vương, Hải Phong | 王海峰等编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình nâng cao cấp tốc thi HSK (trình độ sơ, trung cấp) /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).

63. HSK中国汉语水平考试应试指南. 初、中等 [专著] : 英、日、韩文译释 / 倪明亮主编

by Nghệ, Minh Lượng | 倪明亮主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 语言文化大学出版社, 1998Title translated: Hướng dẫn ứng dụng đề thi HSK tiếng Hán : trình độ sơ, trung cấp có giải thích bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 HUO 20 (1).

64. HSK中国汉语水平考试模拟试题集, 高等 [专著] / 陈田顺主编

by Trần, Điền Thuận | 陈田顺主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ cao /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).

65. 桥梁 = bridge : A practical intermediate Chinese course. 实用汉语中级教程. 上册 [专著] / 陈灼主编

by Trần, Chức | 陈灼主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言学院出版社, 1996Title translated: Nhịp cầu Hán Ngữ : sử dụng giáo trình trung cấp tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NHI 1996 (2).

66. HSK60天强化 [专著] : 汉语水平考试模拟习题集(初、中等) / 李永硕[等]编著

by Lí, Vĩnh Thạc | 李永硕[等]编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2005Title translated: Nâng cao trình độ HSK trong 60 ngày : tập đề luyện thi HSK trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NAN 2005 (1).

67. HSK中国汉语水平考试应试指南. 高等 [专著] / 倪明亮主编

by Minh Lạng.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1997Title translated: Kiểm tra trình độ Hán ngữ HSK /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 KIE 1997 (1).

68. HSK听力题型分析与训练(初中等) / 王小宁, 侯子玮

by Vương Tiểu.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京语言, 2005Title translated: Luyện khả năng nghe và phân tích /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUO 2005 (1).

69. HSK单词速记速练, 中级篇. 下 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book II / 赵明德,鲁江主编 ; 鲁江等编

by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2003 (1).

70. 中医基础理论 [专著] / 孙广仁主编

by Tôn, Quảng Nhân | 孙广仁 (1949.1~) 主编.

Edition: 2版 Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Title translated: Cơ sở lí luận y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 TON 2002 (2).

71. 医古文 [专著] / 段逸山主编

by Đoàn, Giật Sơn | 段逸山 (1940~) 主编.

Edition: 2版 Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Title translated: Cổ ngữ Y học /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 ĐOA 2002 (2).

72. 中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编

by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).

73. 正常人体解剖学 [专著] / 严振国主编

by Nghiêm, Chấn Quốc | 严振国 (1933~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海科学技术出版社, 1995Title translated: Giải phẫn cơ thể người /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 612 NGH 1995 (2).

74. 医古文 [专著] / 段逸山主编

by 段逸山 (1940~) 主编.

Edition: 2版 Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :

75. 中医基础理论 [专著] / 孙广仁主编

by 孙广仁 (1949.1~) 主编.

Edition: 2版Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :

76. 生理学习题集 [专著] / 施雪筠主编

by Thi, Thuyết Quân | 施雪筠 (女, 1935~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2004Title translated: Bài tập sinh học l‎ /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 570.76 THI 2004 (1).

77. 中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编

by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).

78. 中西医结合生理学 [专著] / 徐志伟,罗荣敬主编

by Từ, Chí Vĩ | La, Vinh Kính | 徐志伟 (医学教师) 主编 | 罗荣敬 (医学) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2003Title translated: Sinh lí học Đông Tây y /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 612 TU 2003 (1).

79. 汉语教程. 第三册. 上 [专著] / 杨寄洲主编 ; 杜彪译

by 杨寄洲 (1944.12~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2005Availability: No items available :

80. 医古文 [专著] / 段逸山主编

by 段逸山 (1940~) 主编.

Edition: 2版 Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :