|
61.
|
Điểm tựa của niềm tin / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện by First News [tổng hợp và thực hiện]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 ĐIÊ 2012 (2).
|
|
62.
|
Hiểu về trái tim : nghệ thuật sống hạnh phúc / Minh Niệm by Minh Niệm. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 MI-N 2010 (1).
|
|
63.
|
Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Ngd. : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Carnegie, Dale, 1888-1955 | Nguyễn, Văn Phước [người dịch]. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: New ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 CAR 2013 (1).
|
|
64.
|
Những quy tắc trong cuộc sống : bí quyết cho một cuộc sống tốt đẹp hơn, hạnh phúc hơn và thành đạt hơn = The rules of life : a personal code for living a better, happier, more successful life / Richard Templar ; Ngd. : Dương Kim Tuyến ; Hđ. : Mỹ Hòa by Templar, Richard, 1950-2006 | Mỹ Hòa [hiệu đính] | Dương, Kim Tuyến [hiệu đính]. Series: Sách cho người thành đạt | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội ; Alphabooks, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 TEM 2006 (1).
|
|
65.
|
Bí mật của may mắn : bí quyết tạo nên may mắn trong công việc, tình yêu và cuộc sống = Good luck : create the conditions for success in life and business / Alex Rovira, Fernando Trías de Bes ; Tổng hợp và biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Rovira, Alex | Nguyễn, Văn Phước [tổng hợp và biên dịch] | Trias de Bes, Fernando, 1967-. Series: International best-seller in the USA, Europe, Japan, Brazil, Taiwan, Korea. Book of the year 2004 | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
66.
|
Living with art / Mark Getlein by Getlein, Mark. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill ;, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 700 GET 2013 (1).
|
|
67.
|
17 tố chất thiết yếu của team player = The 17 essential qualities of a team player : becoming the kind of person every team wants / John C. Maxwell, Nguyễn Tư Duy Khiêm - dịch by Maxwell, John C | Nguyễn Tư Duy Khiêm - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.403 MAX (1).
|
|
68.
|
Nói thế nào để được chào đón, làm thế nào để được ghi nhận / Trịnh Tiểu Lan, Thu Trần - dịch by Trịnh Tiểu Lan | Thu Trần - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thanh niên, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 153.6 TR-L 2018 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.6 TR-L (1).
|
|
69.
|
5 điểm chết trong teamwork = The five dysfunctions of a team : Câu chuyện bất ngờ về thuật lãnh đạo = A leadership fable / Patrick M. Lencioni, Nguyễn Vũ Tú Uyên - dịch ; Trần Thu Lê - dịch by Lencioni, Patrick M | Nguyễn Vũ Tú Uyên - dịch | Trần Thu Lê - dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.403 LEN (1).
|
|
70.
|
Music : The Art of Listening/Book and 2 Cassettes / Jean Ferris by Ferris, Jean. Edition: 2nd EditionMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 781.17 FER 2008 (1).
|
|
71.
|
Nghệ thuật nói trước công chúng / Dale Carnegie by Carnegie, Dale. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Dân Trí, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: CAR (1).
|
|
72.
|
Trước khéo mở lời sau khéo mở lòng: bí quyết kể chuyện chinh phục mọi trái tim/ Hàn Tiếu; Biên dịch: Đặng Hồng Quân by Hàn Tiếu | Đặng Hồng Quân, biên dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Lao động, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 808.5 HA-T 2020 (1).
|
|
73.
|
Để đời xanh mát, hãy đắp vun chiếc bát ngôn từ / Kim Yun Na ; Dịch giả : Hà Hương by Kim Yun Na | Dịch giả : Hà Hương. Edition: In lần 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Lao động, 2019Other title: A vessel of humanity that fills up more people as it empties.Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
74.
|
Exploring Art : A Global, Thematic Approach / Margaret Lazzari, Dona Schlesier by Lazzari, Margaret | Schlesier, Dona. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: Australia : Cengage, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: LAZ (1).
|
|
75.
|
Khi phụ nữ lên tiếng : 35 bài diễn văn của những người phụ nữ làm thay đổi thế giới / Yvette Cooper ; Dịch giả: Thanh Tú by Cooper, Yvette | Thanh Tú - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Dân Trí, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 808.51 COO 2021 (1).
|
|
76.
|
Nghệ thuật giao tiếp để thành công : 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp / Leil Lowndes by Lowndes, Leil. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Lao Động, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 302.2 LOW 2023 (1).
|
|
77.
|
Trở thành người bán hàng xuất sắc : 21 cách tuyệt vời để bán được nhiều hơn, nhanh hơn, dễ dàng hơn trong những thị trường khó khăn / Brian Tracy ; Dịch giả: Quế Hương by Tracy, Brian | Quế Hương, dịch giả. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Lao Động, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.8 TRA 2021 (1).
|
|
78.
|
CEO Trung Quốc II : bài học kinh nghiệm từ 25 CEO của các tập đoàn đa Quốc Gia hàng đầu ở Trung Quốc / Juan Anthonio Fernandez, Laurie Underwood ; Dịch giả: Phạm Thu Hà by Fernandez, Juan Anthonio | Underwood, Laurie | Phạm Thu Hà, dịch giả. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Dân Trí, 2021Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
79.
|
Nghệ thuật lãnh đạo: chân dung những CEO, nhà sáng lập và những người thay đổi cuộc chơi vĩ đại nhất thế giới / David M. Rubenstein ; Dịch giả: Thúy Hằng, Anh Thư by Rubenstein, David M | Thúy Hằng, dịch giả | Anh Thư, dịch giả. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Dân Trí, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.4 RUB 2021 (1).
|