|
61.
|
Cẩm nang điều hành và quản trị doanh nghiệp / Phạm Hoàng Minh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 CAM 2005 (2).
|
|
62.
|
Tư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện : khách hàng và phân tích giá trị của khách hàng / Lý Đông, Tống Chí Bình ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu by Lý Đông | Nguyễn, Đình Cửu | Tống, Chí Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LY-Đ 2004 (1).
|
|
63.
|
Quản lý thời gian quản lý / David Fontana ; Người dịch: Trương Vỹ Quyền by Fontana, David | Trương, Vỹ Quyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FON 2006 (1).
|
|
64.
|
Tư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện : doanh nghiệp & chiến lược kinh doanh. Tập 1 / Lý Đông, Tống Chí Bình ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu by Lý Đông | Nguyễn, Đình Cửu | Tống, Chí Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LY-Đ 2004 (1).
|
|
65.
|
Kinh nghiệm vàng và chiến lược kinh doanh trong cuộc sống hiện đại / Phạm Hoàng Minh by Phạm, Hoàng Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 PH-M 2006 (1).
|
|
66.
|
New era of management / Richard L. Daft by Daft, Richard L. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Australia : Thomson Higher Education, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DAF 2008 (1).
|
|
67.
|
Chiến lược và kế hoạch của giám đốc mới / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-D 2009 (1).
|
|
68.
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).
|
|
69.
|
Chiến lược & sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G.Bizzell ; Người dịch : Bùi Văn Đông by Smith, Garry D | Arnold, Danny R | Bizzell, Bobby G | Bùi, Văn Đông. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 SMI 2007 (1).
|
|
70.
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).
|
|
71.
|
MBA trong tầm tay: chủ đề quản lý chiến lược = the portable MBA in strategy / Liam Fahey, Robert M. Randall ; Ngd. : Phan Thu ; Hđ. : Trịnh Đức Vinh, MBA by Fahey, Liam | Phan Thu | Randall, Robert M | Trịnh, Đức Vinh. Edition: Xuất bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FAH 2009 (1).
|
|
72.
|
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân by Hoàng, Đức Thân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HO-T 2006 (3).
|
|
73.
|
Quản trị dựa vào tri thức : lý thuyết mới nhất về ''quản trị dựa vào tri thức ''(Knowledge - based Management) - con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo và nền kinh tế tri thức. / Ikujiro Nonaka, Ryoko Toyama, Toru Hirata ; Người dịch : Võ Kiều Linh by Nonaka, Ikujiro | Hirata, Toru | Toyama, Ryoko | Võ, Kiều Linh. Series: Tủ sách doanh trí do PACE tuyển chọn &giới thiệuMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NON 2011 (4).
|
|
74.
|
Tư duy hệ thống: Quản lý hỗn độn và phức hợp. Một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh / Jamshid Gharaiedaghi ; Ngd. : Chu Tiến Anh ; Giới thiệu : Phan Đình Diệu by Gharaiedaghi, Jamshid | Chu, Tiến Ánh [người dịch] | Phan, Đình Diệu [giới thiệu]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GHA 2005 (1).
|
|
75.
|
Ươm mầm tài năng lãnh đạo doanh nghiệp: các doanh nghiệp lớn đã sử dụng quản lý kế nhiệm để duy trì lợi thế cạnh tranh như thế nào = Growing your company's leaders / Robert M.Fulmer, Jay A.Conger ; Ngd. : Nhật Minh by Fulmer, Robert M | Nhật Minh | Conger, Jay A. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FUL 2009 (1).
|
|
76.
|
Thủ tục hành chính Series: Hành trang doanh nghiệp ViệtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 THU 2008 (1).
|
|
77.
|
Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z = How to write a business plan / Mike McKeever ; Ngd. : Trần Phương Minh by McKeever, Mike | Trần, Phương Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, [200?]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 McK [200?] (1).
|
|
78.
|
Chiến lược cạnh tranh = Competitive strategy / Michael E. Porter ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Toàn by Porter, Michael E | Nguyễn, Ngọc Toàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 POR 2012 (2).
|
|
79.
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).
|
|
80.
|
Harvard business essentials : decision making: 5 steps to better results. by Harvard Business School. Series: Harvard business essentials seriesMaterial type: Text Language: English Publication details: Boston, Mass. : Harvard Business School Press, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HAR 2006 (1).
|