|
61.
|
Réussir une épreuve orale / Pierre Caspar by Caspar, Pierre, 1936-. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Ed. d'Organisation, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 CAS 1992 (3).
|
|
62.
|
Compréhension écrite : niveau 3 / Sylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran by Poisson-Quinton, Sylvie | Mimran, Reine. Material type: Text Language: French Publication details: [Paris] : Clé international, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.4 POI 2007 (1).
|
|
63.
|
Expression écrite : niveau 3 / Sylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran by Poisson-Quinton, Sylvie | Mimran, Reine. Material type: Text Language: French Publication details: [Paris] : Clé international, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 POI 2007 (1).
|
|
64.
|
Le français par les textes II, 45 textes de français courant : classes de FLE, niveau intermédiaire / Marie Barthe, Bernadette Chovelon by Barthe, Marie | Chovelon, Bernadette, (1934-....). Material type: Text Language: French Publication details: Grenoble : Presses universitaires de Grenoble, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.6 BAR 2003 (2).
|
|
65.
|
Réussir le DELF : niveau B2 du cadre européen commun de référence / Béatrice Dupou, ... [et al.] ; [publié par la] Commission nationale du DELF et du DALF, Centre international d'études pédagogiques by Dupou, Béatrice. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Didier, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.0076 REU(B2) 2006 (1).
|
|
66.
|
Panorama de la langue française. 2, méthode de français / Jacky Girardet, Jean-Marie Cridlig by Girardet, Jacky | Cridlig, Jean-Marie. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : CLE international, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 PAN(MET.2) 1996 (4).
|
|
67.
|
Réussir le DELF : niveau B1 du cadre européen commun de référence / Dominique Chevallier-Wixler, ... [et al.] ; [publié par la] Commission nationale du DELF et du DALF, Centre international d'études pédagogiques by Centre international d'études pédagogiques (France ) Commission nationale du DELF et du DALF (France ) | Chevallier-Wixler, Dominique. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Didier, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.0076 REU(B1) 2006 (2).
|
|
68.
|
Panorama de la langue française. 2, cahier d'exercices / Jacky Girardet, Jean-Marie Cridlig by Girardet, Jacky | Cridlig, Jean-Marie. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : CLE international, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 PAN(CAH.2) 1996 (3).
|
|
69.
|
Savoir-vivre avec les Français : Texte imprimé : que faire ? que dire? / Odile Grand-Clément by Grand-Clément, Odile. Series: Collection OutilsMaterial type: Text Language: French Publication details: Vanves : Hachette livre, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 GRA 1996 (1).
|
|
70.
|
Panorama 1 : méthode de français / Jacky Girardet, Jean-Marie Cridlig by Girardet, Jacky | Cridlig, Jean-Marie. Edition: Ed. 2000Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Clé international / VUEF, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 PAN(1) 2000 (3).
|
|
71.
|
Panorama de la langue française. 1, cahier d'exercices / Jacky Girardet, Jean-Marie Cridlig by Girardet, Jacky | Cridlig, Jean-Marie. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : CLE international, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 PAN(CAH.1) 2001 (3).
|
|
72.
|
Taxi ! : méthode de français. 1, cahier d'exercices / Guy Capelle, Robert Menand by Capelle, Guy | Menand, Robert. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette Français langue étrangère, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 TAX(CAP.1) 2003 (1).
|
|
73.
|
Taxi ! : méthode de français. 2, livre élève / Robert Menand ; avec la participation d'Annie Berthet, de Véronique Kirizian by Menand, Robert | Berthet, Annie | Kirizian, Véronique. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette Français langue étrangère, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 TAX(MEN.2) 2003 (1).
|
|
74.
|
Taxi ! : méthode de français. 2, cahier d'exercices / Laure Hutchings ; avec la participation de Véronique Kirizian by Hutchings, Laure | Kirizian, Véronique. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette Français langue étrangère, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 TAX(HUT.2) 2003 (1).
|
|
75.
|
Taxi ! : méthode de français. 3, livre de l'élève / Anne-Marie Johnson, Robert Menand ; avec la participation d'Annie Berthet et de Véronique Kizirian by Johnson, Anne-Marie | Berthet, Annie | Kizirian, Véronique | Menand, Robert. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette Français langue étrangère, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 TAX(JOH.3) 2004 (1).
|
|
76.
|
Taxi ! : méthode de français. 3, cahier d'exercices / Anne-Marie Johnson, Robert Menand by Johnson, Anne-Marie | Menand, Robert. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette Français langue étrangère, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 TAX(JOH.3) 2004 (1).
|
|
77.
|
Taxi ! : méthode de français. 3, guide pédagogique / Anne-Marie Johnson, Robert Menand ; avec la collaboration de Michel Guilloux by Johnson, Anne-Marie | Guilloux, Michel | Menand, Robert. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette Français langue étrangère, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448 TAX(JOH.3) 2004 (1).
|
|
78.
|
Giao tiếp tiếng Pháp cơ bản Français : Kèm theo đĩa MP3 / Helene Cornell ; Bd. : HĐ Group by Cornell, Helene. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 COR 2008 (2).
|
|
79.
|
Để các em học giỏi từ vựng tiếng Pháp : phương pháp trực quan - minh họa / Nguyễn Ngọc Huyên by Nguyễn, Ngọc Huyên. Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 NG-H 2006 (2).
|
|
80.
|
Trau dồi từ vựng tiếng Pháp : giúp bạn nắm vững từ vựng, các bài tập có đáp án, bao gồm tất cả các từ vựng cơ bản và bổ sung, lý tưởng cho việc tự học và chuẩn bị cho kỳ thi kiểm tra / Tường Vân, Bích Hồng by Tường Vân | Bích Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese, French Publication details: [s.l.] : Nxb. Thanh Hóa, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 TU-V 2000 (2).
|