Refine your search

Your search returned 821 results. Subscribe to this search

| |
601. Luật thương mại

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 LUA 20?? (3).

602. Phương pháp học tập siêu tốc / Bobbi Deporter, Mike Hernacki ; Ngd. : Nguyễn Thị Yến, Hiền Thu

by Deperter, Bobi | Hiền Thu [người dịch] | Hernaki, Mike | Nguyễn, Thị Yến [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.1 DEP 2007 (1).

603. Lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX. Tập 3 / Cb. : Đặng Thị Hạnh

by Đặng, Thị Hạnh [chủ biên].

Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(3) 2005 (1).

604. Chân dung các nguyên thủ Pháp / Serge Berstein ; Ngd. : Mai Anh, Bích Liên, Nguyễn Giang

by Berstein, Serge | Bích Liên [người dịch] | Mai Anh [người dịch] | Nguyễn, Giang [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 923 BER 2006 (1).

605. Hỏi đáp luật chứng khoán và văn bản hướng dẫn thi hành / Hoàng Châu Giang, Đặng Nguyên Hùng

by Hoàng, Châu Giang | Đặng, Nguyên Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 HO-G 2008 (1).

606. Lịch sử văn học Pháp Trung cổ - thế kỷ XVI và thế kỷ XVII. Tập 1 / Cb. : Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu

by Đỗ, Đức Hiểu [chủ biên] | Phan, Quý [chủ biên].

Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(1) 2005 (1).

607. Cẩm nang Đánh giá Tác động : các phương pháp định lượng và thực hành / Shahidur R. Khandker, Gayatri B. Koolwal, Hussain A. Samad

by Khandker, Shahidur R | Koolwal, Gayatri B | Samad, Hussain A.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân Hàng Thế Giới : Dân Trí, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 KHA 2010 (1).

608. Tư pháp quốc tế (sách tham khảo) = Droit international privé / Jean Derruppé ; Ngd. : Trần Đức Sơn

by Derruppé, Jean | Trần, Đức Sơn.

Series: Nhà Pháp luật Việt - PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.9 DER 2005 (2).

609. Các văn bản pháp quy điều tiết cạnh tranh của Pháp và liên minh châu Âu (EU) : sách tham khảo / Ngd. : Nguyễn Việt Hà, Trần Quang Hiếu ; Hđ. : Trần Việt Phương

by Nguyễn, Việt Hà | Trần, Quang Hiếu | Trần, Việt Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 341.242 CAC 2004 (1).

610. Cải cách thuế ở Việt Nam: Hướng tới một hệ thống Hiệu quả và Công bằng hơn / Cb. : Gangadha Prasad Shukla

by Shukla, Gangadha Prasad.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.04 CAI 2011 (1).

611. Những con mắt vàng của cá sấu : tiểu thuyết / Katherine Pancol ; Ngd. : Nguyễn Văn Sự

by Pancol, Katherine | Nguyễn, Văn Sự.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 PAN 2008 (1).

612. Thủ tục giải quyết tranh chấp trong hoạt động kinh doanh, thương mại / Biên soạn: Toàn Thắng

by Toàn Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.59707 THU 2008 (1).

613. Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 : sửa đổi bổ sung các năm 2007, 2008

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 342.597 PHA 2008 (1).

614. Triển khai các hệ thống theo dõi và đánh giá : bộ công cụ phát triển năng lực / Marelize Gorgens, Jody Zall Kusek

by Gorgens, Marelize | Kusek, Jody Zall.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 352.3 GOR 2009 (1).

615. Ba gã cần khử : đốm xanh nhỏ trên bờ tây / J. P. Manchette ; Ngd. : Thuận

by Manchette, J. P | Thuận.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAN 2008 (1).

616. Grammar practice for elementary students : with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Walker, Elaine | Elsworth, Steve (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2004 (1).

617. Primary grammar box : grammar games and activities for younger learners / Caroline Nixon and Michael Tomlinson.

by Nixon, Caroline | Tomlinson, Michael, 1966-.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 NIX 2003 (1).

618. Cambridge first certificate in English 5 : Examination papers from the University of Cambridge local Examinations syndicate / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm.

Series: Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCEMaterial type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(5) 2001 (1).

619. 404 essential tests for IELTS academic module / Scovell Donna, Vickie Pastellas, Max Khobel

by Donna, Scovell | Khobel, Max | Pastellas, Vickie.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 DON 2007 (1).

620. Read and think! : a reading strategies course. Vol 3. Teacher's manual / Ken Beatty.

by Beatty, Ken.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hong Kong : Longman, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4071 BEA(3) 2004 (1).