|
601.
|
Luật thương mại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 LUA 20?? (3).
|
|
602.
|
Phương pháp học tập siêu tốc / Bobbi Deporter, Mike Hernacki ; Ngd. : Nguyễn Thị Yến, Hiền Thu by Deperter, Bobi | Hiền Thu [người dịch] | Hernaki, Mike | Nguyễn, Thị Yến [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.1 DEP 2007 (1).
|
|
603.
|
Lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX. Tập 3 / Cb. : Đặng Thị Hạnh by Đặng, Thị Hạnh [chủ biên]. Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(3) 2005 (1).
|
|
604.
|
Chân dung các nguyên thủ Pháp / Serge Berstein ; Ngd. : Mai Anh, Bích Liên, Nguyễn Giang by Berstein, Serge | Bích Liên [người dịch] | Mai Anh [người dịch] | Nguyễn, Giang [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 923 BER 2006 (1).
|
|
605.
|
Hỏi đáp luật chứng khoán và văn bản hướng dẫn thi hành / Hoàng Châu Giang, Đặng Nguyên Hùng by Hoàng, Châu Giang | Đặng, Nguyên Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 HO-G 2008 (1).
|
|
606.
|
Lịch sử văn học Pháp Trung cổ - thế kỷ XVI và thế kỷ XVII. Tập 1 / Cb. : Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu by Đỗ, Đức Hiểu [chủ biên] | Phan, Quý [chủ biên]. Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(1) 2005 (1).
|
|
607.
|
Cẩm nang Đánh giá Tác động : các phương pháp định lượng và thực hành / Shahidur R. Khandker, Gayatri B. Koolwal, Hussain A. Samad by Khandker, Shahidur R | Koolwal, Gayatri B | Samad, Hussain A. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân Hàng Thế Giới : Dân Trí, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 KHA 2010 (1).
|
|
608.
|
Tư pháp quốc tế (sách tham khảo) = Droit international privé / Jean Derruppé ; Ngd. : Trần Đức Sơn by Derruppé, Jean | Trần, Đức Sơn. Series: Nhà Pháp luật Việt - PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.9 DER 2005 (2).
|
|
609.
|
Các văn bản pháp quy điều tiết cạnh tranh của Pháp và liên minh châu Âu (EU) : sách tham khảo / Ngd. : Nguyễn Việt Hà, Trần Quang Hiếu ; Hđ. : Trần Việt Phương by Nguyễn, Việt Hà | Trần, Quang Hiếu | Trần, Việt Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 341.242 CAC 2004 (1).
|
|
610.
|
Cải cách thuế ở Việt Nam: Hướng tới một hệ thống Hiệu quả và Công bằng hơn / Cb. : Gangadha Prasad Shukla by Shukla, Gangadha Prasad. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.04 CAI 2011 (1).
|
|
611.
|
Những con mắt vàng của cá sấu : tiểu thuyết / Katherine Pancol ; Ngd. : Nguyễn Văn Sự by Pancol, Katherine | Nguyễn, Văn Sự. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 PAN 2008 (1).
|
|
612.
|
Thủ tục giải quyết tranh chấp trong hoạt động kinh doanh, thương mại / Biên soạn: Toàn Thắng by Toàn Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.59707 THU 2008 (1).
|
|
613.
|
Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 : sửa đổi bổ sung các năm 2007, 2008 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 342.597 PHA 2008 (1).
|
|
614.
|
Triển khai các hệ thống theo dõi và đánh giá : bộ công cụ phát triển năng lực / Marelize Gorgens, Jody Zall Kusek by Gorgens, Marelize | Kusek, Jody Zall. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 352.3 GOR 2009 (1).
|
|
615.
|
Ba gã cần khử : đốm xanh nhỏ trên bờ tây / J. P. Manchette ; Ngd. : Thuận by Manchette, J. P | Thuận. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAN 2008 (1).
|
|
616.
|
Grammar practice for elementary students : with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh by Walker, Elaine | Elsworth, Steve (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2004 (1).
|
|
617.
|
Primary grammar box : grammar games and activities for younger learners / Caroline Nixon and Michael Tomlinson. by Nixon, Caroline | Tomlinson, Michael, 1966-. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 NIX 2003 (1).
|
|
618.
|
Cambridge first certificate in English 5 : Examination papers from the University of Cambridge local Examinations syndicate / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm. Series: Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCEMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(5) 2001 (1).
|
|
619.
|
404 essential tests for IELTS academic module / Scovell Donna, Vickie Pastellas, Max Khobel by Donna, Scovell | Khobel, Max | Pastellas, Vickie. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 DON 2007 (1).
|
|
620.
|
Read and think! : a reading strategies course. Vol 3. Teacher's manual / Ken Beatty. by Beatty, Ken. Material type: Text Language: English Publication details: Hong Kong : Longman, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4071 BEA(3) 2004 (1).
|