Refine your search

Your search returned 84 results. Subscribe to this search

| |
81. 法律基础 [专著] / 甘功仁,李轩主编

by Can, Công Nhân | L‎í, Hiên | 甘功仁 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 经济科学出版社, 2003Title translated: Cơ sở pháp luật /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340 CAN 2003 (1).

82. 从ABC到越南语会话 [专著] / 黄以亭,林明华编著

by Hoàng, Dĩ Đình | Lâm Minh | 林明华 (越南语) 编著 | 黄以亭 (越南语) 编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 广州 : 广东世界图书出版公司, 2003Title translated: Từ ABC đến hội thoại tiếng Việt /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.92283 HOA 2003 (4).

83. HSK成长训练(初、中等)·起步篇测试用书 [专著] / 沈灿淑主编 ; 刘影,夏小芸,张珩编著

by Shen Chan Shu | 刘影 (汉语教学) 编著 | 夏小芸 (汉语教学) 编著 | 张珩 编著 | 沈灿淑 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2006Title translated: Sách học luyện HSK cho những người mới bắt đầu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 SHE 2006 (1).

84. 桥梁 - 实用汉语中级教程. 下 [专著] = BRIDGE - A practical intermediate chinese course / 陈灼主编

by Trần, Chước | 陈灼 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Other title: 实用汉语中级教程 .Title translated: Giáo trình Hán ngữ thực hành trung cấp khuyên khảo /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1071 TRA 2000 (4).