|
81.
|
Để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả : bí quyết xây dựng chiến lược marketing hiệu quả / John Levison ; Người dịch. : Phương Mai by Levison, John | Phương Mai [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LEV 2007 (2).
|
|
82.
|
Marketing 101 : làm thế nào sử dụng những ý tưởng marketing hiệu quả nhất để thu hút khách hàng / Don Sexton ; Người dịch. : Hà Minh Hoàng, Nguyễn Trang by Sexton, Don | Hà, Minh Hoàng [người dịch] | Nguyễn, Trang [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 SEX 2007 (2).
|
|
83.
|
Marketing và nghệ thuật định giá / Bs. : Mạnh Tuấn, Minh Anh by Mạnh Tuấn | Minh Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAR 2005 (1).
|
|
84.
|
The 22 immutable laws of marketing : violate them at your own risk / Al Ries and Jack Trout. by Ries, Al | Trout, Jack. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Title translated: "22=Hai mươi hai" quy luật bất biến trong marketing : những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RIE 2006 (1).
|
|
85.
|
Giáo trình marketing thương mại / Nguyễn Xuân Quang by Nguyễn, Xuân Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-Q 2005 (1).
|
|
86.
|
Marketing trong quản trị kinh doanh / Hoàng Lê Minh by Hoàng, Lê Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 HO-M 2005 (1).
|
|
87.
|
Marketing / Trần Minh Đạo by Trần, Minh Đạo. Edition: Tái bản lần 4 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2006 (3).
|
|
88.
|
Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo by Trần, Minh Đạo. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2006 (1).
|
|
89.
|
Integrated marketing communications / Hans Ouwersloot and Tom Duncan by Ouwersloot, Hans | Duncan, Tom, (Thomas R.). Edition: European ed.Material type: Text Language: English Publication details: London : McGraw-Hill, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 OUW 2008 (1).
|
|
90.
|
International marketing / Michael R. Czinkota ... [et al.] by Czinkota, Michael R. Edition: Asia pacific ed.Material type: Text Language: English Publication details: Sydney : Nelson, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 INT 2008 (1).
|
|
91.
|
Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo by Trần, Minh Đạo. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2006 (1).
|
|
92.
|
Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo by Trần, Minh Đạo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2002 (2).
|
|
93.
|
Giáo trình marketing căn bản / Chủ biên :Trần Minh Đạo by Trần, Minh Đạo. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2008 (2).
|
|
94.
|
Marketing truyền thông : phương thức trao đổi thông tin trong kinh doanh / Hoàng Minh Thư by Hoàng, Minh Thư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 659.1 HO-T 2008 (1).
|
|
95.
|
Marketing căn bản = Marketing essentials / Philip Kotler ; Ngd. : Phan Thăng, Vũ Thị Phượng, Giang Văn Chiến by Kotler, Philip | Giang, Văn Chiến [Người dịch] | Phan, Thăng [Người dịch] | Vũ, Thị Phượng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2007 (19).
|
|
96.
|
Marketing ngân hàng / Cb. : Trịnh Quốc Trung ; Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai by Trịnh, Quốc Trung | Nguyễn, Văn Sáu | Trần, Hoàng Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-T 2008 (5).
|
|
97.
|
Marketing đòn bẩy thần kỳ cho doanh nghiệp : kế hoạch cho thành công kinh doanh. Cập nhật thông tin từ Internet. Phát triển lợi thế cạnh tranh. Hiểu các khách hàng của bạn / Biên soạn : Trọng Dương by Trọng Dương [Biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAR 2005 (1).
|
|
98.
|
Sổ tay doanh nhân nghiệp vụ phát triển thị trường thời hội nhập : những kinh nghiệm thực tế khi doanh nhân đến một số nước trên thế giới. Kỹ năng tăng doanh thu, mở rộng thị trường. Marketing xuất nhập khẩu. Incoterms. UCP600. Những con số biết nói / Bộ Công Thương by Bộ Công Thương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 SOT 2008 (1).
|
|
99.
|
Học quản lý và marketing trong thời gian ngắn nhất / Ngọc Thái, Nguyễn Dương by Ngọc Thái | Nguyễn, Dương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2006 (1).
|
|
100.
|
Chiến lược và chiến thuật quảng bá Marketing du lịch / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.4 NG-D 2009 (1).
|