Refine your search

Your search returned 100 results. Subscribe to this search

| |
81. HSK单词速记速练, 中级篇. 下 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book II / 赵明德,鲁江主编 ; 鲁江等编

by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2003 (1).

82. Ôn luyện tiếng Hán hiện đại. Tập 3 / Bd. : Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thuỷ Ngân, Trần Đức Thính

by Trần, Đức Thính [Biên dịch] | Trần, Thị Thanh Liêm [Biên dịch] | Trương, Thuỷ Ngân [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 ONL(3) 2004 (1).

83. Đàm thoại tiếng Hoa thực dụng / Ngọc Lâm

by Ngọc Lâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 NG-L 2005 (1).

84. Sách học tiếng Hoa : mỗi ngày mười phút / Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Mai Quỳnh Tâm

by Nguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc | Mai, Quỳnh Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NG-L 2000 (1).

85. Ôn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Hoa : song ngữ Hoa - Việt (có kèm băng cassette)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ONL 2003 (2).

86. Đàm thoại tiếng Hoa trong hoạt động kinh doanh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ĐAM 2004 (2).

87. [30=Ba mươi] bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ngd. : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân

by Nguyễn, Thị Tài | Trần, Xuân Ngọc Lan [người dịch].

Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAM 1998 (2).

88. Tiếng Hoa cho hoạt động kinh doanh và giao dịch / Tiểu Phụng

by Tiểu Phụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TIE 2005 (1).

89. Thực hành ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Hữu Trí

by Nguyễn, Hữu Trí.

Edition: Sách tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 NG-T 2003 (2).

90. Tiếng Hoa trong giao tiếp bán hàng / Nguyễn Ái Liệt

by Nguyễn, Ái Liệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 NG-L 2005 (2).

91. [40=Bốn mươi] bài thực hành tiếng Hoa : có băng cassette kèm theo / Hoàng Phúc

by Hoàng, Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HO-P 2004 (1).

92. HSK8級精解-閲読 : essentials of HSK: Comprehensive Exercises / 趙菁

by Triệu Thanh.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Other title: Essentials of HSK: Comprehensive Exercises .Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8 - Đọc hiểu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 2002 (1).

93. 医古文 [专著] / 段逸山主编

by 段逸山 (1940~) 主编.

Edition: 2版 Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :

94. 中医基础理论 [专著] / 孙广仁主编

by 孙广仁 (1949.1~) 主编.

Edition: 2版Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :

95. 汉语教程. 第三册. 上 [专著] / 杨寄洲主编 ; 杜彪译

by 杨寄洲 (1944.12~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2005Availability: No items available :

96. 医古文 [专著] / 段逸山主编

by 段逸山 (1940~) 主编.

Edition: 2版 Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :

97. HSK成长训练(初、中等)·起步篇测试用书 [专著] / 沈灿淑主编 ; 刘影,夏小芸,张珩编著

by Shen Chan Shu | 刘影 (汉语教学) 编著 | 夏小芸 (汉语教学) 编著 | 张珩 编著 | 沈灿淑 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2006Title translated: Sách học luyện HSK cho những người mới bắt đầu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 SHE 2006 (1).

98. 桥梁 - 实用汉语中级教程. 下 [专著] = BRIDGE - A practical intermediate chinese course / 陈灼主编

by Trần, Chước | 陈灼 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Other title: 实用汉语中级教程 .Title translated: Giáo trình Hán ngữ thực hành trung cấp khuyên khảo /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1071 TRA 2000 (4).

99. Giáo trình Hán ngữ, Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm Tập 1 - Quyển thượng /

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội ; Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (1). Checked out (1).

100. Giáo trình Hán ngữ, Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm Tập 1 - Quyển thượng /

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội ; Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (1).