|
1.
|
Luật sở hữu trí tuệ : nghị định 100/2006/NĐ-CP ngày 21.09.2006 Về quyền tác giả. Nghị định số 130/2006/NĐ-CP ngày 22.09.2006 Về quyền sở hữu công nghiệp. Nghị định 105/2006/NĐ-CP ngày 22.09.2006 Về quyền sở hữu trí tuệ / Nguyễn Mạnh Bách by Nguyễn, Mạnh Bách. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.59704 NG-B 2007 (1).
|
|
2.
|
Contemporary topics 3--advanced listening and note-taking skills / David Beglar, Neil Murray, Michael Rost ; Giới thiệu: Thanh Hải by Beglar, David | Thanh Hải | Murray, Neil (Neil L.) | Rost, Michael. Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội ; [New York] : GTVT : Longman, c2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 CON 2002 (1).
|
|
3.
|
Introduction to academic writing / Giới thiệu: Thanh Hải by Thanh Hải. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 INT 2004 (2).
|
|
4.
|
Thủ thuật internet / Đinh Phan Chí Tâm, Nguyễn Tấn Hoàng by Đinh, Phan Chí Tâm | Nguyễn, Tấn Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.67 ĐI-T 2005 (1).
|
|
5.
|
Giáo trình Tin học đại cương MS-DOS, NC 5.0, Windows 2000, Word 200, Excel 2000 : Lý thuyết và bài tập. Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng. Học sinh phổ thông. Nhân viên văn phòng. Người mới bắt đầu học. Các trung tâm tin học / Bùi Thế Tâm, Bùi Thị Nhung by Bùi, Thế Tâm | Bùi, Thị Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 BU-T 2006 (1).
|
|
6.
|
Lập trình mạng trong Microsoft Windows / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc by Nguyễn, Ngọc Tuấn | Hồng Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 NG-T 2005 (1).
|
|
7.
|
Chiến lược và kế hoạch của giám đốc mới / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-D 2009 (1).
|
|
8.
|
Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi by Huỳnh, Lợi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HU-L 2009 (5).
|
|
9.
|
[100=Một trăm] chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí / Biên dịch: Hương Huy by Hương Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MOT 2007 (1).
|
|
10.
|
Chiến lược và chiến thuật quảng bá Marketing du lịch / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.4 NG-D 2009 (1).
|
|
11.
|
Xây dựng thương hiệu mạnh / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-D 2009 (1).
|
|
12.
|
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management / Biên dịch : Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung [Biên dịch]. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 QUA 2010 (1).
|
|
13.
|
Luật đầu tư=law on investment : song ngữ Việt - Anh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (1).
|
|
14.
|
Tiền và hoạt động ngân hàng / Lê Vinh Danh by Lê, Vinh Danh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
15.
|
Русский Язык в упражнениях = Bài tập Tiếng Nga / C.А. Хавронина, А.И. Широченская ; Dịch và chú giải: Nguyễn Đức Trường by Хавронина, C.А | Nguyễn, Đức Trường | Широченская, А.И. Edition: 9-е изданиеMaterial type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Hà Nội ; M. : GTVT : Русский язык, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.70076 Хав 1999 (1).
|