|
1.
|
Ganga : a journey down the Ganges River / Julian Crandall Hollick. by Crandall Hollick, Julian. Material type: Text Language: English Publication details: Washington, DC : Island Press, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.4 CRA 2008 (1).
|
|
2.
|
中国概况 [专著] / 王顺洪编著 by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪 (1949~) 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Trung Quốc khái lược /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.1 TRU 1994 (1).
|
|
3.
|
Россия: страна и люди ; : Лингвострановедение - учебное пособие для студентов вузов, обучающихся по специальности 032900 (050301) - русский язык и литература (ДПП.ДС.032906 - русский язык как иностранный) / А.К. Перевозникова by Перевозникова, А.К. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Рус. яз. Курсы, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.7 Пер 2006 (1).
|
|
4.
|
Как мы живём : пособие по страноведению для изучающих русский язык / В.П. Берков, А. В. Беркова, О. В Беркова by Берков, В.П | Беркова, А. В | Беркова, О. В. Edition: 2-е издMaterial type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург. : Златоуст., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.7 БЕР 2003 (1).
|
|
5.
|
Nhật Bản đất nước, con người, văn học / Ngô Minh Thuỷ, Ngô Tự Lập by Ngô, Minh Thuỷ | Ngô, Tự Lập. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.6 NG-T 2003 (2).
|
|
6.
|
Đất nước Việt Nam qua các đời : nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh by Đào, Duy Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 ĐA-A 2010 (1).
|
|
7.
|
Việt Nam 63 tỉnh thành và các địa danh du lịch / Bs. : Thanh Bình, Hồng Yến by Hồng Yến | Thanh Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 VIE 2009 (1).
|
|
8.
|
Россия - XX век : Учебное пособие по курсу «Страноведение» / А.Н. Ременцов, Ременцов Ю.Е., с.с.Пегов by Ременцов, А.Н | Пегов с.с | Ю.Е., Ременцов. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : [s.n.], 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 947.086 Рем 2002 (1).
|
|
9.
|
Non nước Hà Nội / Quảng Văn by Quảng Văn. Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà NộiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 QU-V 2009 (1).
|
|
10.
|
Дорога к олимпу русской культуры / Tuyển chọn và biên soạn: Trần Vĩnh Phúc, Nguyễn Văn Sâm, Phùng Trọng Toản. by Nguyễn, Văn Sâm | Phùng, Trọng Toản | Trần, Vĩnh Phúc. Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.0947 Дор 2003 (8).
|