Your search returned 6 results. Subscribe to this search

| |
1. HSK中国汉语水平考试应试指南(基础), 录音文本、注释与答案 [专著] / 刘杰主编

by Lưu, Kiệt | 刘, 杰.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: H ướng dẫn đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : ngữ âm, văn bản, giải thích và đáp án /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 HUO 2000 (1).

2. HSK8 级精解, 听力 [专著] = Essentials of HSK, Listening / 赵菁主编

by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编.

Series: 北语社HSK书系Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2004Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, kỹ năng nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).

3. HSK8级精解, 语法 [专著] = Essentials of HSK, Grammar / 赵菁主编

by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编.

Series: 北语社HSK书系Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, ngữ pháp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 GIA 2003 (1).

4. HSK8 级精解, 听力 [专著] = Essentials of HSK, Reading / 赵菁主编

by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编.

Series: 北语社HSK书系Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Other title: Essentials of HSK, Reading.Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, kỹ năng đọc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 2003 (1).

5. HSK中国汉语水平考试应试指南. 初、中等 [专著] : 英、日、韩文译释 / 倪明亮主编

by Nghệ, Minh Lượng | 倪明亮主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 语言文化大学出版社, 1998Title translated: Hướng dẫn ứng dụng đề thi HSK tiếng Hán : trình độ sơ, trung cấp có giải thích bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 HUO 20 (1).

6. HSK中国汉语水平考试应试指南. 高等 [专著] / 倪明亮主编

by Minh Lạng.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1997Title translated: Kiểm tra trình độ Hán ngữ HSK /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 KIE 1997 (1).