|
1.
|
汉语听力教程. 第三册 [专著] / 杨雪梅编著 ; 杜彪翻译 by Dương, Tuyết Mai | Đỗ, Bưu | 杜彪 翻译 | 杨雪梅 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO(3) 2000 (2).
|
|
2.
|
快乐中国 : 学汉语 / 景德镇篇 [专著] by Cảnh, Đức Trấn [biên soạn] | Lan, Mục Tố [biên soạn] | 景德镇篇 [专著] | 栏目组编 [专著]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2007Title translated: Vui vẻ với Trung Quốc : Học tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUI 2007 (1).
|
|
3.
|
中级汉语听和说 [专著] :英、日文注释 = Intermediate Chinese listening & speaking / 北京语言文化大学汉语学院汉语系编 by 北京语言文化大学汉语学院汉语系 编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe, nói tiếng Hán Trung cấp có chú thích tiếng Anh, tiếng Nhật /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).
|
|
4.
|
汉语听说教程. 上 [专著] / 赵菁主编 by Triệu Thanh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(1) 2004 (1).
|