|
1.
|
Glencoe Business management : real-world applications & connections / Leslie W. Rue ; Lloyd L. Byars. by Rue, Leslie W | Byars, Lloyd L. Material type: Text Language: English Publication details: New York, N.Y. : Glencoe McGraw-Hill, 2001Other title: Business management.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 RUE 2001 (1).
|
|
2.
|
Comptabilité générale et gestion des entreprises / Jean-Jacques Friedrich by Friedrich, Jean-Jacques. Edition: 4e éd.Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette supérieur, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 FRI 2004 (1).
|
|
3.
|
Основы менеджмента : Перевод с английского / Майкл Х. Мескон, Майкл Альберт, Франклин Хедоури by Мескон, Майкл Х | Альберт, Майкл | Хедоури, Франклин. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Дело, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 МЕС 2006 (1).
|
|
4.
|
Управленческий учет / Ч. Хорнгрен, Дж. Фостер, Ш. Датар by Хорнгрен, Ч | Датар, Ш | Фостер, Дж. Edition: 10-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Питер, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 XОР 2007 (2).
|
|
5.
|
Kinh doanh nhà hàng : 247 nguyên lý quản lý / Bs. : Mỹ Nga by Mỹ Nga [Biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 647.95 KIN 2006 (1).
|
|
6.
|
Tài chính công ty những vấn đề thiết yếu / Nguyễn Đỗ by Nguyễn, Đỗ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-Đ 2007 (1).
|
|
7.
|
Để trở thành nhà quản lý hiệu quả = The e - myth manager : tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục / Michael E. Gerber ; Ngd. : Khánh Chi ; Hđ. : Phương Thúy by Gerber, Michael E | Khánh Chi [người dịch] | Phương Thúy [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GER 2008 (1).
|
|
8.
|
300 công thức quản lý kinh doanh : công thức và phương pháp ứng dụng phân tích hiệu suất đầu tư sản xuất tiêu thụ / Tăng Văn Húc ; Ngd. : Nguyễn Đức Thanh, Lê Tịnh by Tăng, Văn Húc | Lê, Tịnh [Người dịch] | Nguyễn, Đức Thanh [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 TAN 2004 (1).
|