|
1.
|
Giáo trình tu từ tiếng Hán hiện đại / Biên dịch: Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA 2003 (3).
|
|
2.
|
Phân tích quản trị tài chính / Cb. : Nguyễn Tấn Bình by Nguyễn, Tấn Bình [Chủ biên ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PHA 2004 (1).
|
|
3.
|
Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Bs. : Lê Huy Bắc by Balzac,Honoré De | Lê, Huy Bắc [Biên soạn]. Series: Tủ sách tác phẩm văn học giảng bìnhMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2001 (1).
|
|
4.
|
Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal : sách dùng cho sinh viên đại học, học sinh khá giỏi, giáo viên dạy tin học / Nguyễn Tô Thành by Nguyễn, Tô Thành. Edition: In lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.13 NG-T 2003 (1).
|
|
5.
|
English grammar in use : 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn và dễ hiểu. 5 phụ lục giải thích các trường hợ ngoại lệ / Raymond Murphy ; Dịch và chú giải: Phạm Đăng Bình by Murphy, Raymond | Phạm, Đăng Bình. Series: Cẩm nang cho các học sinh chuẩn bị thiMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MUR 1999 (1).
|
|
6.
|
Văn học Trung Quốc với nhà trường : tiểu luận / Hồ Sĩ Hiệp by Hồ, Sĩ Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp.HCM, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HO-H 2006 (1).
|
|
7.
|
Giáo dục học : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Hà Thế Ngữ by Hà, Thế Ngữ. Edition: In lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.1 HA-N 2001 (1).
|
|
8.
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Chủ biên : Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan by Đoàn, Văn Huy [chủ biên] | Phan, Thị Cúc [chủ biên ] | Trần, Duy Vũ Ngọc Lan [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HET 2009 (1).
|
|
9.
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Chủ biên : Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan by Đoàn, Văn Huy [chủ biên] | Phan, Thị Cúc [chủ biên ] | Trần, Duy Vũ Ngọc Lan [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HET 2009 (3).
|
|
10.
|
Bộ giáo trình tin học cơ sở. Quyển 3, hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ với MS-ACCESS / Chủ biên. : Hồ Sĩ Đàm ; Nguyễn Đình Hóa by Hồ, Sĩ Đàm | Nguyễn, Đình Hóa [chủ biên]. Series: Tủ sách khoa họcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 HO-Đ(3) 2011 (20).
|
|
11.
|
Tài chính công : sách tham khảo / Chủ biên: Nguyễn Thị Cành ; Trần Viết Hoàng ... [et al.] by Nguyễn, Thị Cành | Trần, Viết Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 352.4 TAI 2003 (1).
|
|
12.
|
Quản trị nguồn nhân lực / Cb. : Lưu Thị Minh Ngọc ; Tạ Huy Hùng by Lưu Thị Minh Ngọc | Tạ Huy Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG-HN, 2022Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.3 NG-H 2022 (8), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 NG-H 2022 (8), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.3 LU-H 2022 (5).
|
|
13.
|
Vi Sinh Vật Y Học / Nguyễn Thị Chính by Nguyễn Thị Chính. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB ĐHQG, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: NG-C (1).
|
|
14.
|
Giáo trình Sinh Lý Học / Nguyễn Văn Tư by Nguyễn Văn Tư. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB ĐHQG, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: NG-T (1).
|
|
15.
|
Xử lý tín hiệu số / Nguyễn Linh Trung by Nguyễn Linh Trung. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB ĐHQG, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: NG-L (1).
|
|
16.
|
Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam / Sơ cấp 1 by Cho, Rok Hang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: H. : ĐHQG, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (3).
|
|
17.
|
Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam - Sách bài tập/ Sơ cấp 1 by Cho, Rok Hang | Lee Mi Hye. Material type: Text; Format:
print
Publication details: H. : ĐHQG, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (3).
|
|
18.
|
Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam - Sách bài tập / Sơ cấp 2 by Cho, Rok Hang | Lee Mi Hye. Material type: Text; Format:
print
Publication details: H. : ĐHQG, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (1).
|
|
19.
|
Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam / Sơ cấp 2 by Cho, Rok Hang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: H. : ĐHQG, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (1).
|
|
20.
|
Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam - Sách bài tập / Trung cấp 3 by Cho, Rok Hang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: H. : ĐHQG, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (1).
|