|
1.
|
Ngữ pháp tiếng Nga / Vũ Đình Vị by Vũ, Đình Vị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 VU-V 2003 (2).
|
|
2.
|
Hướng dẫn ôn thi môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2597071 HUO 2000 (1).
|
|
3.
|
Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ by Đào, Hữu Hồ. Edition: In lần 8Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 519 ĐA-H 2004 (1).
|
|
4.
|
Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hoà by Nguyễn, Chí Hoà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 652.5 NG-H 2006 (1).
|
|
5.
|
Phương pháp 3 tri thức về tri thức : nhân học về tri thức / Edgar Morin ; Ngd . : Lê Diên ; Biên tập, giới thiệu : Phạm Khiêm Ích by Morin, Edgar | Lê, Diên [Người dịch] | Phạm, Khiêm Ích [Biên tập, giới thiệu]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001.4 MOR 2006 (1).
|
|
6.
|
Phương pháp 3 tri thức về tri thức : nhân học về tri thức / Edgar Morin ; Ngd . : Lê Diên ; Biên tập, giới thiệu : Phạm Khiêm Ích by Morin, Edgar | Lê, Diên [Người dịch] | Phạm, Khiêm Ích [Biên tập, giới thiệu]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001.4 MOR 2006 (1).
|
|
7.
|
Luyện phát âm và ngữ điệu Tiếng Anh / Trần Mạnh Tường by Trần, Mạnh Tường. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2018Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
8.
|
Động lực học biển. Phần 2, dòng chảy biển / Phạm Văn Vỵ by Phạm, Văn Vỵ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 551.47 PH-V(2) 2005 (1).
|
|
9.
|
Lịch sử văn học pháp thế kỷ XVIII và thế kỷ XIX. Tập II / Cb. : Phùng Văn Tửu, Lê Hồng Sâm by Lê, Hồng Sâm | Phùng, Văn Tửu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(2) 2005 (1).
|
|
10.
|
1234 bài tập trắc nghiệm điển hình tiếng Anh / Hoàng Thị Lệ by Hoàng, Thị Lệ. Edition: In lần 3Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 HO-L 2013 (2).
|
|
11.
|
Lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX. Tập 3 / Cb. : Đặng Thị Hạnh by Đặng, Thị Hạnh [chủ biên]. Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(3) 2005 (1).
|
|
12.
|
Lịch sử văn học Pháp Trung cổ - thế kỷ XVI và thế kỷ XVII. Tập 1 / Cb. : Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu by Đỗ, Đức Hiểu [chủ biên] | Phan, Quý [chủ biên]. Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 840.9 LIC(1) 2005 (1).
|
|
13.
|
Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ by Đào, Hữu Hồ. Edition: In lần 8Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 519 ĐA-H 2004 (1).
|
|
14.
|
Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. Tập 1, hát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Quang, Quang Bình, Bắc Mê / Ma Ngọc Hướng ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Ma, Ngọc Hướng | Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 390.09597 HOI(MA-H.1) 2011 (1).
|
|
15.
|
Sổ tay ngữ pháp tiếng Việt (Dành cho học sinh trung học cơ sở) / Hạp Thu Hà by Hạp, Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 HA-H 2007 (1).
|
|
16.
|
Viết luận tiếng Anh. Tập 1 = Research essay writing / Phạm Đoàn Thúy, biên soạn by Phạm, Đoàn Thúy [sưu tầm]. Edition: In lần 2 có chỉnh sửa, bổ sungMaterial type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 VIE 2007 (1).
|
|
17.
|
Giáo trình viết luận tiếng Anh. 2 = Research essay writing / Phạm Đoàn Thúy, biên soạn by Phạm, Đoàn Thúy [biên soạn]. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 VIE 2007 (1).
|
|
18.
|
Dẫn luận ngữ pháp chức năng = An Introduction to functional grammar / M. A. K. Halliday ; Ngd. : Hoàng Văn Vân by Halliday, M. A. K | Hoàng, Văn Vân [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 415 HAL 2011 (2).
|
|
19.
|
Quản trị học / Trần Anh Tài by Trần Anh Tài. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2017Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658 TR-T 2017 (6). Checked out (1).
|
|
20.
|
Giáo trình đại cương về Nhà nước và Pháp luật / Đào Trí Úc, Hoàng Thị Kim Quế by Đào Trí Úc | Hoàng Thị Kim Quế. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2017Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 340 ĐA-U 2017 (3). Checked out (3).
|