Decision support, analytics, and business intelligence / Daniel J. Power, Ciara Heavin.
Material type: TextLanguage: English Publication details: New York, NY : Business Expert Press, 2017Edition: 3rd edDescription: xiii, 178 pages : illustrations ; 23 cm. Included teacher's manualISBN: 9781631573910Subject(s): Decision support systems Entreprises Decision support systems | Ra quyết định và quản lý thông tinDDC classification: 658.403Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.403 POW 2017 | Available | TVB.1/01966 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.403 POW 2017 | Available | TVB.1/01967 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.403 POW 2017 | Available | TVB.1/01968 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.403 POW 2017 | Available | TVB.1/01969 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.403 POW 2017 | Available | TVB.1/01970 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.403 POW 2017 | Available | TVB.1/01971 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.403 POW 2017 | Available | TVB.1/01972 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.403 POW 2017 | Available | TVB.1/01973 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.403 POW 2017 | Available | TVB.1/01974 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.403 POW 2017 | Available | TVB.1/01975 |
There are no comments on this title.