Your search returned 24 results. Subscribe to this search

| |
1. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dùng trong các trường đại học và cao đẳng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.4346 HO-M(GIA) 2005 (2).

2. Thương mại Việt Nam 20 năm đổi mới / Cb. : Lê Hữu Nghĩa, Lê Danh Vĩnh

by Lê, Danh Vĩnh | Lê, Hữu Nghĩa [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 381.9597 THU 2006 (1).

3. Kiểm toán căn bản / Nguyễn Đình Hựu

by Nguyễn, Đình Hựu.

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-H 2004 (1).

4. Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long

by Phạm, Việt Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.209597 PH-L 2004 (1).

5. Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hoá Việt Nam / Trần Văn Thọ

by Trần, Văn Thọ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 TR-T 2005 (1).

6. Quy định mới về chống thất thu thuế giá trị gia tăng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 QUY 2003 (1).

7. Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hòa Pháp

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.44 BOL 1998 (2).

8. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 335.412 GIA 2005 (2), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.412 GIA 2005 (3).

9. Kinh tế Việt Nam - Thăng trầm và đột phá / Phạm Minh Chính, Vương Quân Hoàng

by Phạm, Minh Chính | Vương, Quân Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: CTQG, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 PH-C 2009 (1).

10. Thị trường chứng khoán Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế / Cb. : Trần Quang Phú ; Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Đức Dũng

by Nguyễn, Đức Dũng | Nguyễn, Thanh Tùng | Trần, Quang Phú [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 THI 2008 (1).

11. Thủ tục hành chính

Series: Hành trang doanh nghiệp ViệtMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 THU 2008 (1).

12. Luật thuế thu nhập cá nhân

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).

13. Luật thuế thu nhập doanh nghiệp

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).

14. Luật thuế giá trị gia tăng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).

15. Biên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc : biên giới hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.1 BIE 2011 (1).

16. Luật thương mại

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 LUA 20?? (3).

17. Tư pháp quốc tế (sách tham khảo) = Droit international privé / Jean Derruppé ; Ngd. : Trần Đức Sơn

by Derruppé, Jean | Trần, Đức Sơn.

Series: Nhà Pháp luật Việt - PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.9 DER 2005 (2).

18. Các văn bản pháp quy điều tiết cạnh tranh của Pháp và liên minh châu Âu (EU) : sách tham khảo / Ngd. : Nguyễn Việt Hà, Trần Quang Hiếu ; Hđ. : Trần Việt Phương

by Nguyễn, Việt Hà | Trần, Quang Hiếu | Trần, Việt Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 341.242 CAC 2004 (1).

19. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : dùng trong các trường đại học, cao đẳng

Edition: Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.43 GIA 2006 (1).

20. Mẫu soạn thảo văn bản : dùng cho các cơ quan:chính quyền địa phương. Đơn vị hành chính sự nghiệp. Tổ chức kinh tế (Sách tham khảo) / Lê Văn In

by Lê, Văn In.

Edition: Xuất bản lần thứ tưMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 652 LE-I 2003 (1).