Your search returned 14 results. Subscribe to this search

| |
1. Tiếng Anh cho học sinh và sinh viên Hàng Hải / Hoàng Phương

by Hoàng, Phương.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 HO-P 2005 (2).

2. Cambridge first certificate examination practice 4 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 2004 (1).

3. Cambridge first certificate examination practice 3 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(3) 2004 (1).

4. Cambridge first certificate examination practice 1 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(1) 2004 (2).

5. Listen carefully / Dịch và chú giải: Nguyễn Minh Hải

by Nguyễn, Minh Hải.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2004 (3).

6. Contemporary topics 1 : intermediate listening and note-taking skills / Helen Solórzano, Laurie Frazier ; series editor, Michael Rost ; Giới thiệu: Thanh Hải

by Solórzano, Helen | Thanh Hải | Frazier, Laurie | Rost, Michael.

Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Other title: Contemporary topics one | Intermediate listening and note-taking skills.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 CON 2004 (2).

7. Luật đầu tư, luật đấu thầu, luật nhà ở năm 2005 : có hiệu lực từ ngày 1/7/2006

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 LUA 2006 (1).

8. Cambridge first certificate examination practice 4 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Phương Sửu

by University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 2004 (1).

9. Focusing on IELTS : listening and speaking skills / Kerry O'sullivan, Steven Thurlow ; Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Minh Hải

by O'sullivan, Kerry | Nguyễn, Minh Hải | Thurlow, Steven.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 OSU 2004 (1).

10. Quản trị ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà

by Phan, Thị Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 PH-H 2009 (1).

11. Cambridge first certificate examination practice 3 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Phương Sửu

by University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(3) 2004 (1).

12. Từ điển toán học Anh - Anh - Việt (Định nghĩa, giải thích, minh họa) = English - English - Vietnamese dictionary of Mathematics (Definitions - Explanations - ILLustrations) / Lê Ngọc Thiện, Sỹ Chương

by Lê, Ngọc Thiện | Sỹ Chương.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 LE-T 2005 (1).

13. Focusing on IELTS : reading and writing skills / Kerry O'sullivan, Steven Thurlow ; Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Minh Hải

by O'sullivan, Kerry | Nguyễn, Minh Hải | Thurlow, Steven.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OSU 2004 (1).

14. Basic English for computing / Eric H. Glendinning, John McEwan ; Dịch và chú giải : Việt Hùng

by Glendinning, Eric H | Việt Hùng [dịch và chú giải ] | McEwan , John.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 GLE 2005 (1).