Your search returned 33 results. Subscribe to this search

| |
1. Bài tập các thì và mạo từ tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2007 (1).

2. Bài tập điền từ tiếng Anh : bài trình độ A, bài trình độ B, bài trình độ C / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2007 (2).

3. Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2006 (1).

4. Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 2 / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(2) 2008 (1).

5. Tuyển tập các bài tests tiếng Anh : trình độ C / Xuân Thành, Xuân Bá

by Xuân Thành | Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T(C) 2008 (1).

6. Bài tập từ vựng tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XU-B 2006 (1).

7. Cẩm nang quản lý con người : 241 bí quyết quản lý nhân sự / Biên soạn: Nguyễn Lê

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 CAM 2006 (1).

8. Cẩm nang điều hành và quản trị doanh nghiệp / Phạm Hoàng Minh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 CAM 2005 (2).

9. Tìm hiểu triết học tự nhiên / Biên soạn : Nguyễn Đình Cửu

by Nguyễn, Đình Cửu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 107 TIM 2006 (1).

10. Những kiến giải về triết học khoa học / Biên soạn: Đỗ Anh Thơ

by Đỗ, Anh Thơ [biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 101 NHU 2006 (1).

11. Kinh nghiệm vàng và chiến lược kinh doanh trong cuộc sống hiện đại / Phạm Hoàng Minh

by Phạm, Hoàng Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 PH-M 2006 (1).

12. Tuyển tập các bài tests tiếng Anh : trình độ B / Xuân Thành, Xuân Bá

by Xuân Thành | Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T(B) 2006 (1).

13. Đời người mơ hồ / Zhang Zhen Xue ; Người dịch: Nguyễn An

by Zhang, Zhen Xue.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 ZHA 2006 (1).

14. Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm : dùng cho trình độ A, B, C. Dùng cho học sinh, sinh viên / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XUA 2006 (1).

15. Non nước Việt Nam / Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch

by Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch.

Edition: In lần 7Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.4 NON 2005 (1).

16. Trên mảnh đất ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng

by Trần, Quốc Vượng.

Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà NộiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 TR-V 2009 (1).

17. Chùa Hà Nội / Lạc Việt

by Lạc Việt.

Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà NộiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 200.9597 LA-V 2009 (1).

18. Khu di tích lịch sử Cổ Loa : lịch sử-văn vật / Nguyễn Doãn Tuân

by Nguyễn, Doãn Tuân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 NG-T 2003 (5).

19. Non nước Hà Nội / Quảng Văn

by Quảng Văn.

Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà NộiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 QU-V 2009 (1).

20. Tiếng Nga cho mọi người = Русский язы для всех / под редакцией В.Г.Костомарова

by Костомарова, В.Г.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.7 TIE 1999 (1).