|
1.
|
Hội thoại tiếng Hoa trong du lịch, mua sắm và thương mại / Biên soạn: Mạnh Linh by Mạnh Linh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HOI 2007 (2).
|
|
2.
|
Động từ tiếng Anh / Biên soạn: Thanh Hà by Thanh Hà. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 ĐON 2008 (2).
|
|
3.
|
Bài tập bổ trợ kỹ năng viết tiếng Anh = writing practice / Biên soạn : Ngọc Mai ; Hđ. : Mỹ Hương by Mỹ Hương [hiệu đínhư] | Ngọc Mai [biên soạn]. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 BAI 2009 (1).
|
|
4.
|
[12=Mười hai] bước bán hàng / Biên soạn. : Kim Hòa by Kim Hòa [biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MUO 2005 (1).
|
|
5.
|
WTO (world trade organization) thường thức / Bùi Tất Thắng by Bùi, Tất Thắng. Series: Tủ sách tri thức bách khoa phổ thôngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 BU-T 2006 (1).
|
|
6.
|
Từ điển Việt - Nga / Bùi Hiền by Bùi, Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 BU-H 2009 (1).
|
|
7.
|
Từ điển Anh-Anh-Việt Việt-Anh = English-English-Vietnamese Vietnamese-English dictionary / Viện Ngôn ngữ by Viện Ngôn ngữ. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 TUĐ 2007 (1).
|
|
8.
|
Longman preparation course for the TOEFL test : the paper test with answer key / Deborah Phillips ; Dịch và giới thiệu: Văn Hào by Phillips, Deborah, 1952- | Văn Hào [dịch và giới thiệu]. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PHI 2011 (1).
|