|
1.
|
Vietnamese business law in transition / Phạm Duy Nghĩa by Phạm, Duy Nghĩa. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 PH-N 2002 (1).
|
|
2.
|
Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 422 XU-B 2002 (1).
|
|
3.
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : 45 bài trình độ A, 45 bài trình độ B, 45 bài trình độ C / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 XU-B 2002 (2).
|
|
4.
|
Thành công trong dùng người : những bí quyết kinh điển / Biên soạn : Đại Dương by Đại Dương [biên soạn ]. Series: Tủ sách kinh điển thành côngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 THA 2006 (1).
|
|
5.
|
Hà Nội qua những năm tháng / Nguyễn Vinh Phúc by Nguyễn, Vinh Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 NG-P 1994 (1).
|
|
6.
|
Kinh doanh theo mạng từ A đến Z / Don Failla ; Ngd. : Nguyễn Thùy Dương by Failla, Don | Nguyễn, Thùy Dương [Người dịch]. Series: Tủ sách chuyên nghiệp kinh doanh theo mạngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FAI 2004 (2).
|
|
7.
|
Nước Mỹ ngày nay = The United States of America today / Cung Kim Tiến by Cung, Kim Tiến | Cung, Kim Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 CU-T 2006 (1).
|
|
8.
|
Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : bằng chứng mới về cải cách trách nhiệm / Barbara Bruns, Deon Filmer, Hary Anthony Patrinos by Bruns, Barbara. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Washington : Ngân hàng Thế giới, 2011Other title: Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : dẫn chứng mới về cải cách trách nhiệm.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371.2 BRU 2011 (1).
|
|
9.
|
Bí quyết kiếm tiền trong thời đại mới 2005 -2010 = What makes money most from 2005 - 2010 / Biên soạn : Trần Hằng by Trần, Hằng [iên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BIQ 2005 (1).
|
|
10.
|
Marketing đòn bẩy thần kỳ cho doanh nghiệp : kế hoạch cho thành công kinh doanh. Cập nhật thông tin từ Internet. Phát triển lợi thế cạnh tranh. Hiểu các khách hàng của bạn / Biên soạn : Trọng Dương by Trọng Dương [Biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAR 2005 (1).
|
|
11.
|
Một số vấn đề phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay / Cb. : Đỗ Hoài Nam, Võ Đại Lược by Đỗ, Hoài Nam [chủ biên] | Võ, Đại Lược [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9597 MOT 2005 (1).
|
|
12.
|
Cẩm nang Đánh giá Tác động : các phương pháp định lượng và thực hành / Shahidur R. Khandker, Gayatri B. Koolwal, Hussain A. Samad by Khandker, Shahidur R | Koolwal, Gayatri B | Samad, Hussain A. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân Hàng Thế Giới : Dân Trí, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 KHA 2010 (1).
|
|
13.
|
Đường đến kết quả: thiết kế và thực hiện các đánh giá phát triển hiệu quả / Linda G. Morra Imas, Ray C. Rist by Morra-Imas, Linda G | Rist, Ray C. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội ; Washington : Ngân hàng Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 MOR 2009 (1).
|
|
14.
|
Các bài luận tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 XU-B 2001 (1).
|
|
15.
|
Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 XU-B 2002 (1).
|
|
16.
|
Dictionnaire Français - Vietnamien Droit - Administration= : Từ điển Pháp - Việt - Pháp luật - Hành chính / Chủ biên. : Đoàn Trọng Truyến by Đoàn, Trọng Truyến. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 DIC 1992 (1).
|
|
17.
|
Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Vương Quốc Anh : Dictionary of great Britain / Biên soạn : Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào by Nguyễn, Hào [Biên dịch và biên soạn] | Nguyễn, Ngọc Hùng [Biên dịch và biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 ANH 2000 (1).
|
|
18.
|
Вьетнамско-русский словарь: oколо 60.000 слов = Từ điển Việt - Nga: khoảng 60.000 / И. И. Глебова, А. А. Соколов by Глебова, И. И | Соколов А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9223 ГЛЕ 2008 (1).
|
|
19.
|
Người chồng vĩnh cửu : tập truyện ngắn. Tập 1, kẻ cắp chân thật / F.M.Dostoievski ; Ngd. : Đào Tuấn Ảnh by Dostoievski, F.M | Đào, Tuấn Ảnh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 DOS 2014 (3).
|
|
20.
|
Du ngoạn vòng quanh Châu Á trên lưng ngựa : nhật ký Việt Nam năm 1892 / K.A.Viazemski ; Chủ biên : A.A.Sokolov ; Ngd. : Hồ Bất Khuất, Nguyễn Thị Như Nguyện by Viazemski, K.A | Hồ, Bất Khuất [người dịch] | Nguyễn, Thị Như Nguyện [người dịch] | Sokolov, A.A [biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 910 VIA 2014 (3).
|