Your search returned 15 results. Subscribe to this search

| |
1. Giáo trình tu từ tiếng Hán hiện đại / Biên dịch: Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA 2003 (3).

2. Phân tích quản trị tài chính / Cb. : Nguyễn Tấn Bình

by Nguyễn, Tấn Bình [Chủ biên ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PHA 2004 (1).

3. Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Bs. : Lê Huy Bắc

by Balzac,Honoré De | Lê, Huy Bắc [Biên soạn].

Series: Tủ sách tác phẩm văn học giảng bìnhMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2001 (1).

4. Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal : sách dùng cho sinh viên đại học, học sinh khá giỏi, giáo viên dạy tin học / Nguyễn Tô Thành

by Nguyễn, Tô Thành.

Edition: In lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.13 NG-T 2003 (1).

5. English grammar in use : 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn và dễ hiểu. 5 phụ lục giải thích các trường hợ ngoại lệ / Raymond Murphy ; Dịch và chú giải: Phạm Đăng Bình

by Murphy, Raymond | Phạm, Đăng Bình.

Series: Cẩm nang cho các học sinh chuẩn bị thiMaterial type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MUR 1999 (1).

6. Văn học Trung Quốc với nhà trường : tiểu luận / Hồ Sĩ Hiệp

by Hồ, Sĩ Hiệp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp.HCM, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HO-H 2006 (1).

7. Giáo dục học : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Hà Thế Ngữ

by Hà, Thế Ngữ.

Edition: In lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.1 HA-N 2001 (1).

8. Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Chủ biên : Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan

by Đoàn, Văn Huy [chủ biên] | Phan, Thị Cúc [chủ biên ] | Trần, Duy Vũ Ngọc Lan [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HET 2009 (1).

9. Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Chủ biên : Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan

by Đoàn, Văn Huy [chủ biên] | Phan, Thị Cúc [chủ biên ] | Trần, Duy Vũ Ngọc Lan [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HET 2009 (3).

10. Bộ giáo trình tin học cơ sở. Quyển 3, hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ với MS-ACCESS / Chủ biên. : Hồ Sĩ Đàm ; Nguyễn Đình Hóa

by Hồ, Sĩ Đàm | Nguyễn, Đình Hóa [chủ biên].

Series: Tủ sách khoa họcMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 HO-Đ(3) 2011 (20).

11. Tài chính công : sách tham khảo / Chủ biên: Nguyễn Thị Cành ; Trần Viết Hoàng ... [et al.]

by Nguyễn, Thị Cành | Trần, Viết Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 352.4 TAI 2003 (1).

12. Quản trị nguồn nhân lực / Cb. : Lưu Thị Minh Ngọc ; Tạ Huy Hùng

by Lưu Thị Minh Ngọc | Tạ Huy Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG-HN, 2022Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: NG-H (2), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 NG-H 2022 (3). Checked out (1).

13. Vi Sinh Vật Y Học / Nguyễn Thị Chính

by Nguyễn Thị Chính.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB ĐHQG, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: NG-C (1).

14. Giáo trình Sinh Lý Học / Nguyễn Văn Tư

by Nguyễn Văn Tư.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB ĐHQG, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: NG-T (1).

15. Xử lý tín hiệu số / Nguyễn Linh Trung

by Nguyễn Linh Trung.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB ĐHQG, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: NG-L (1).