Your search returned 19 results. Subscribe to this search

| |
1. Bài tập luyện thi các thì và giới từ tiếng Anh / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 TR-S 2006 (1).

2. Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 1 / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(1) 2005 (1).

3. 汉语教程 . 第三册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杜彪 [译] | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese, English Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 1999Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(3.5) 2002 (3).

4. 汉语教程. 第二册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.3) 2002 (2).

5. 汉语教程. 第二册, 专著 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.4) 2002 (3).

6. 汉语教程 . 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1.2) 2002 (3).

7. 汉语教程. 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2003Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1) 2003 (2).

8. 汉语教程. 第-册, 上 [专著] / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1.1) 2002 (2).

9. 汉语教程 . 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1) 2002 (3).

10. [301 =Ba trăm linh một] câu đàm thoại tiếng Hoa / Biên dịch: Vũ Lê Anh

by Vũ, Lê Anh.

Edition: Có bổ sung nhiều điểm mớiMaterial type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAT 2004 (1).

11. Ôn luyện tiếng Anh trình độ B : dùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh (trình độ B). Các dạng bài tập bổ trợ và nâng cao theo giáo trình: Life lines Pre-intermediate, Headway Pre-intermediate, NewHeadway Pre-intermediate / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TR-S 2005 (1).

12. Ôn luyện tiếng Anh trình độ A : dùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh (trình độ A). Các dạng bài tập bổ trợ và nâng cao theo giáo trình: Life lines Pre-intermediate, Headway Pre-intermediate, New Headway Pre-intermediate / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TR-S 2005 (1).

13. Tắt đèn : tác phẩm văn học trong nhà trường / Ngô Tất Tố

by Ngô, Tất Tố, 1894-1954.

Series: Tác phẩm văn họcMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NG-T 2008 (1).

14. Giông tố / Vũ Trọng Phụng

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939.

Series: Tác phẩm văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).

15. Giáo dục những vấn đề tâm huyết / Nguyễn Ngọc Ký

by Nguyễn, Ngọc Ký.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp.HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.15 NG-K 2011 (2).

16. Ôn luyện tiếng Anh trình độ C : dùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh ( trình độ C). Các dạng bài tập bổ trợ và nâng cao theo giáo trình: Life lines Pre-intermediate, Headway Pre-intermediate, NewHeadway Pre-intermediate / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TR-S 2005 (1).

17. Bài tập luyện thi tiếng Anh đọc hiểu. Tập 2 / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 TR-S(2) 2005 (1).

18. Bài tập luyện thi tiếng Anh đọc hiểu. Tập 2 / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 TR-S(1) 2005 (1).

19. Bài tập luyện thi tiếng Anh : biến đổi câu / Trần Bá Sơn

by Trần, Bá Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 TR-S 2005 (1).