Your search returned 38 results. Subscribe to this search

| |
1. Truyện Lã Bất Vi / Tăng Tường Minh, Trịnh Hồng ; Người dịch: Vũ Kim Thoa

by Tăng, Tường Minh | Trịnh, Hồng | Vũ, Kim Thoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAN 2004 (2).

2. Vòng đời vây bủa / Bs. : Tiền Chung Thư ; Ngd. : Sơn Lê ; Giới thiệu : Vương Trí Nhàn

by Sơn Lê | Tiền, Chung Thư | Vương, Trí Nhàn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 VON 2004 (1).

3. Vũ Trọng Phụng toàn tập : truyện ngắn, kịch, dịch thuật, tiểu luận, tạp văn

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).

4. Vũ Trọng Phụng toàn tập : tiểu thuyết, lấy nhau vì tình, trúng số độc đắc, người tù được tha

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).

5. Những kiệt tác văn học thế giới : lược thuật

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 NHU 1997 (1).

6. Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Nguyễn Quang Lập, Phạm Ngọc Tiến

by Nguyễn, Quang Lập | Phạm, Ngọc Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 NG-L 2004 (1).

7. Nếu em không phải một giấc mơ ... / Marc Levy ; Ngd. : Nguyễn Thị Bạch Tuyết

by Levy, Marc | Nguyễn, Thị Bạch Tuyết.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 LEV 2008 (1).

8. Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu

by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).

9. Chống nạng lên đường : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000. Tiểu thuyết / Vũ Trọng Phụng ; Sưu tầm, giới thiệu, chú thích: Lại Nguyên Ân

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939 | Lại, Nguyên Ân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2002 (1).

10. Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm

by Đặng, Thuỳ Trâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922834 ĐA-T 2005 (1).

11. [80=Tám mươi] ngày vòng quanh thế giới : Truyện khoa học viễn tưởng / J. Vécnơ ; Dịch và giới thiệu: Duy Lập

by Vécnơ, J | Duy Lập.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 VEC 2004 (1).

12. Rèn kiếm : truyện ngắn Trung Quốc chọn lọc / Ngd. : Xuân Tuấn ; Hđ. : Sơn Lê

by Sơn Lê | Xuân Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 REN 2006 (1).

13. Hòa Thân đại thần tham nhũng : tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc. Tập 1 / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng ; Ngd. : Nguyễn Trung Tri

by Diệp, Hách Na Na Đồ Hồng | Nguyễn, Trung Tri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).

14. Hòa Thân đại thần tham nhũng : tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc. Tập 2 / Diệp Hách Na Na Đồ Hồng ; Ngd. : Nguyễn Trung Tri

by Diệp, Hách Na Na Đồ Hồng | Nguyễn, Trung Tri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE(2) 2002 (1).

15. Thân phận của tình yêu : Tiểu thuyết / Bảo Ninh

by Bảo Ninh.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 BA-N 2005 (1).

16. Con quái vật : tập truyện ngắn / Alberto Moravia ; Người dịch. : Hàn Thủy Giang

by Moravia, Alberto | Hàn, Thủy Giang [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 850 MOR 2000 (1).

17. Huyền thoại mùa thu = Legends of the fall : tiểu thuyết / Jim Harison ; Người dịch. : Thanh Vân

by Harison, Jim | Thanh Vân [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HAR 2005 (1).

18. Truyện cổ Anđécxen : bản dịch mới thêm 52 truyện / Ngd. : Trần Minh Tâm ; Hđ : Lưu Dung

by Lưu, Dung | Trần, Minh Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 839.81 TRU 2005 (1).

19. Nửa kia của Hitler / Eric - Emmanuel Schmitt ; Ngd. : Nguyễn Đình Thành

by Schmitt, Eric-Emmanuel | Nguyễn, Đình Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 SCH 2008 (1).

20. Tuổi mười bảy : truyện dài / German Matveev ; Ngd. : Tuyết Minh

by Matveev, German | Tuyết Minh [Người dịch].

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Other title: Tuổi 17.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 MAT 2004 (1).