Your search returned 16 results. Subscribe to this search

| |
1. Trau dồi từ vựng tiếng Pháp : giúp bạn nắm vững từ vựng, các bài tập có đáp án, bao gồm tất cả các từ vựng cơ bản và bổ sung, lý tưởng cho việc tự học và chuẩn bị cho kỳ thi kiểm tra / Tường Vân, Bích Hồng

by Tường Vân | Bích Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, French Publication details: [s.l.] : Nxb. Thanh Hóa, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 TU-V 2000 (2).

2. Thần đồng xưa của Việt Nam / Quốc Trấn

by Quốc Chấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 QU-C 2007 (1).

3. Tôn tử binh pháp & 36 kế / Lỗ Trung Kiệt ; Ngd. : Duy Hinh

by Lỗ, Trung Kiệt | Duy Hinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 355 LO 2006 (1).

4. Giai thoại muôn đời những kỳ tích nhân sinh / Sưu tầm & biên soạn : Minh Sơn, Duy Anh, Đan phượng

by Đan phượng | Duy Anh | Minh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.88 GIA 2005 (1).

5. Truyện ngắn hay 2001

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 TRU 2001 (1).

6. Phù thủy tình yêu : bạn có tin rằng bạn đã gặp được thần tình yêu? / Hà Thiện Thuyên ; Bd. : Nhân Văn

by Hà, Thiện Thuyên | Nhân Văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HA 2008 (1).

7. English grammar in use = ngữ pháp tiếng Anh thực hành / Raymond Murphy ; Người dịch: Nguyễn Hạnh

by Murphy, Raymond | Nguyễn, Hạnh.

Edition: 2nd ed., Tái bản lần 3.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MUR 2007 (1).

8. [118 = Một trăm mười tám] kế sách doanh nghiệp : sổ tay doanh nghiệp / Kỳ Dũng, Vương Lâm ; Bd. : Minh Giang

by Kỳ Dũng | Minh Giang [Biên dịch] | Vương Lâm.

Series: Tủ sách "Tay trắng lập nghiệp"Edition: In lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MOT 2004 (1).

9. Dương Quý Phi : truyền kỳ mật truyện / Bs. : Duy Hinh

by Duy Hinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DUO 2005 (1).

10. Trái tim quyến rũ : tiểu thuyết / Constance Belmont ; Người dịch: Nguyễn Phương Trà

by Belmont, Constance | Nguyễn, Phương Trà [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BEL 2001 (1).

11. Truyện các vị thần tiên trong văn hóa dân gian Trung Quốc / Biên Soạn : Đặng Tuấn Hưng

by Đặng, Tuấn Hưng [biên soạn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.20951 TRU 2006 (1).

12. [151=Một tăm năm mươi mốt] sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng / Nguyễn Văn Tòng

by Nguyễn, Văn Tòng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-T 2008 (1).

13. Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh / Angela Murray ; Bd. : Nhân Văn

by Murray, Angela | Nhân Văn [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MUR 2007 (1).

14. Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới / OG Mandino, Dale Carnegie ; Biên dịch: Trần Đình Tuấn

by Mandino, OG | Carnegie, Dale | Trần, Đình Tuấn [Biên dịch].

Series: Những phương sách để đạt việc lớnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MAN 2007 (1).

15. Người săn ác quỷ : bộ tiểu thuyết tình yêu hiện đại Hàn Quốc / Lý Thảo Nhã ; Bd. : Thế Anh

by Lý, Thảo Nhã | Thế Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.7 LY 2007 (1).

16. Anh có thích nước Mỹ không? / Tân Di Ổ, Trần Quỳnh Hương - dịch

by Tân Di Ổ | Trần Quỳnh Hương - dịch.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hoá ; H. : Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Sách Bách Việt, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TA-O (1).