Refine your search

Your search returned 87 results. Subscribe to this search

| |
1. A book for IELTS / McCarter, Easton and Ash ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by McCarter | Ash | Easton | Nguyễn, Thành Yến.

Series: Các bài tập hữu ích luyện thi IELTSEdition: Ấn bản mớiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 McC 2003 (1).

2. IELTS to success : preparation tips and practice tests / Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Thành Yến

by Nguyễn, Thành Yến.

Series: Tài liệu luyện thi IELTSEdition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 IEL 2002 (2).

3. Lịch sử logic học thời Tiên Tần / Hồ Tích ; Ngd. : Cao Tự Thanh

by Hồ, Tích | Cao, Tự Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, [19??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 160 HO [19??] (1).

4. Công tác tư tưởng và giảng dạy lý luận trong các trường đại học và cao đẳng hiện nay / Chủ biên : Phạm Văn Năng

by Phạm, Văn Năng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2597071 CON 2002 (1).

5. A Task-Based listening course lister for it / Jack Richards, Deborah Gordon, Andrew Harper ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Richards, Jack | Gordon, Deborah | Harper, Andrew | Lê, Huy Lâm.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 RIC 2005 (3).

6. Thế giới Hoa ngữ. Tập 43 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(43) 2006 (1).

7. Thế giới Hoa ngữ. Tập 37 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(37) 2005 (1).

8. Thế giới Hoa ngữ. Tập 31 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(31) 2004 (1).

9. Thế giới Hoa ngữ. Tập 25 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(25) 2004 (1).

10. Thế giới Hoa ngữ. Tập 19 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(19) 2004 (1).

11. Thế giới Hoa ngữ. Tập 13 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(13) 2003 (1).

12. Thế giới Hoa ngữ. Tập 7 / Trương Văn Giới

by Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(7) 2003 (1).

13. Tree or three : an elementary pronunciation course / Ann Baker ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thanh Yến

by Baker, Ann | Nguyễn, Thanh Yến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.1071 BAK 2007 (1).

14. Pronunciation plus : practice through interaction : North American English / Martin Hewings, Sharon Goldstein ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Hewings, Martin | Goldstein, Sharon | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Cambridge, U.K. : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Cambridge University Press, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.1 HEW 1999 (1).

15. Học từ vựng tiếng Anh thương mại = Build your business vocabulary / John Flower ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến

by Flower, John, 1948- | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 FLO 1997 (1).

16. English vocabulary for commerce, finance, banking and law : Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thương mại, tài chính, ngân hàng và luật / Đặng Ngọc Dũng Tiến

by Đặng, Ngọc Dũng Tiến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 ĐA-T 2002 (2).

17. Pass key to the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Sharpe, Pamela J | Lê, Huy Lâm.

Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Other title: Barron's pass key to the TOEFL.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SHA 1999 (2).

18. Cambridge preparation for the TOEFL test / Jolene Gear, Robert Gear ; Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm

by Gear, Jolene | Gear , Robert | Lê, Huy Lâm.

Series: Edition: Third editionMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 GEA 2002 (1).

19. Phương pháp nói giọng Mỹ chuẩn xác: tài liệu học cách nói và phát âm tiếng Anh - Mỹ thường đàm = American accent training: a guide to speaking and pronouncing colloquial American English / Ann Cook ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Cook, Ann, 1940-.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 COO 2002 (1).

20. Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế = Understanding speaking English / Susan Boyer ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến

by Boyer, Susan | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 BOY 2006 (1).