|
1.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp : trình độ cao cấp. Theo chủ đề / Biên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến by Lương, Quỳnh Mai | Trần, Thị Yến. Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 BAI 2005 (1).
|
|
2.
|
Writing strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Vương Ngọc Tây ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | Vương, Ngọc Tây. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WRI 2007 (1).
|
|
3.
|
Listening strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Lý Á Tân ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | Lý, Á Tân. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2006 (1).
|
|
4.
|
Speaking strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Điền Tịnh Tiên ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm by Điền, Tịnh Tiên | Lê, Huy Lâm. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 SPE 2011 (1).
|
|
5.
|
Nghe kể chuyện - học thành ngữ / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục. Series: Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TR-G 2004 (2).
|
|
6.
|
Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc / Biên soạn: Quan Bình, Ngọc Lân by Ngọc Lân | Quan Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ĐAM 2004 (2).
|
|
7.
|
Tìm hiểu luật cạnh tranh quản lý hoạt động bán hàng đa cấp / Sưu tầm và hệ thống hóa: Lê Văn Chấn Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2006 (1).
|
|
8.
|
Quản lý thời gian quản lý / David Fontana ; Người dịch: Trương Vỹ Quyền by Fontana, David | Trương, Vỹ Quyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FON 2006 (1).
|
|
9.
|
Quản trị bán hàng = Sales Management / James M.Comer ; Ngd. : Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên by Comer, James M | Lê, Thị Hiệp Thương [người dịch] | Nguyễn, Việt Quyên [người dịch]. Series: Nhà doanh nghiệp cần biếtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.81 COM 2005 (1).
|
|
10.
|
English for user computers = tiếng Anh cho người sử dụng vi tính / Hiệu đính: Bùi Phụng by Bùi, Phụng. Edition: Sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 ENG 2004 (1).
|
|
11.
|
Giáo trình thư tín thương mại Hoa Việt / Biên dịch. : Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng by Giáp, Văn Cường | Phạm, Thanh Hằng | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 THU 2006 (1).
|
|
12.
|
Cẩm nang thư tín Anh - Hoa - Việt Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 CAM 2005 (2).
|
|
13.
|
Hướng dẫn soạn hợp đồng bằng tiếng Anh / Biên dịch: Nguyễn Thanh Yến Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 HUO 2005 (1).
|
|
14.
|
Những vấn đề cơ bản của hợp đồng bằng tiếng Anh / Biên dịch: Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 NHU 2004 (1).
|
|
15.
|
202 useful exercises for IELTS : for academic & general training module candidates / Garry Adams, Terry Peck by Adams, Garry | Peck, Terry. Edition: international editionMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ADA 2007 (2).
|
|
16.
|
Hướng dẫn dịch và đọc báo chí tiếng Anh : thời sự quốc tế - sự kiện kinh tế tài chính - đầu tư - sự kiện khoa học kỹ thuật - sự kiện văn hóa xã hội - sự kiện thể thao / Biên soạn: Lê Hiếu Ánh ... [et al.] by Lê, Hiếu Ánh. Material type: Text Language: English Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 HUO 2005 (1).
|
|
17.
|
Learning to listen : making sense of spoken English. Book 3 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(3) 2004 (1).
|
|
18.
|
Learning to listen : making sense of spoken English. Book 2 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(2) 2004 (1).
|
|
19.
|
Learning to listen : making sense of spoken English. Book 1 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(1) 2004 (1).
|
|
20.
|
Reading strategies for the IELTS test / Biên soạn: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chú giải tiếng Việt : Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | Trần, Vệ Đông | Vương, Băng Hân. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 REA 2007 (1).
|