Refine your search

Your search returned 164 results. Subscribe to this search

| |
1. Writing strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Vương Ngọc Tây ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Vương, Ngọc Tây.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WRI 2007 (1).

2. Listening strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Lý Á Tân ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Lý, Á Tân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2006 (1).

3. Speaking strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Điền Tịnh Tiên ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Điền, Tịnh Tiên | Lê, Huy Lâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 SPE 2011 (1).

4. Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc / Biên soạn: Quan Bình, Ngọc Lân

by Ngọc Lân | Quan Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ĐAM 2004 (2).

5. Giáo trình thư tín thương mại Hoa Việt / Biên dịch. : Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng

by Giáp, Văn Cường | Phạm, Thanh Hằng | Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 THU 2006 (1).

6. Cẩm nang thư tín Anh - Hoa - Việt

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 CAM 2005 (2).

7. 202 useful exercises for IELTS : for academic & general training module candidates / Garry Adams, Terry Peck

by Adams, Garry | Peck, Terry.

Edition: international editionMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ADA 2007 (2).

8. Learning to listen : making sense of spoken English. Book 3 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(3) 2004 (1).

9. Learning to listen : making sense of spoken English. Book 2 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(2) 2004 (1).

10. Learning to listen : making sense of spoken English. Book 1 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(1) 2004 (1).

11. Reading strategies for the IELTS test / Biên soạn: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chú giải tiếng Việt : Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Trần, Vệ Đông | Vương, Băng Hân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 REA 2007 (1).

12. IELTS on track : test practice academic / Stephen Slater, Donna Milen, Pat Tyrie ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến

by Milen, Donna | Nguyễn, Thành Yến | Tyrie, Pat.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SLA 2008 (1).

13. 404 essential tests for IELTS : academic module / Donna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Scovell, Donna | Pastellas, Vickie | Knobel, Max | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SCO 2004 (1).

14. Essay writing for English tests / Gabi Duigu ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến

by Duigu, Gabi | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 DUI 2000 (2).

15. IELTS practice tests / Michael Garbutt, Kerry O'sullivan ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Michael Garbutt | Lê, Huy Lâm | O'sullivan, Kerry.

Series: Tài liệu luyện thi IELTSEdition: Updated editionMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 MIC 2004 (1).

16. IELTS on track : test practice academic / Stephen Slater, Donna Milen, Pat Tyrie ; Giới thiệu Nguyễn Thành Yến

by Slater, Stephen | Milen, Donna | Nguyễn, Thành Yến | Tyrie, Pat.

Series: Bộ đề luyện thi IELTS nghe - đọc - viết - nói. Khối thi học thuậtMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SLA 2005 (2).

17. Cambridge preliminary English test 4, with answers. Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến

by Nguyễn, Thành Yến | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 2004 (1).

18. TOEFL paper - and - pencil / Janet Shanks ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm; and the staff of Kaplan Educational Centers

by Shanks, Janet | Lê, Huy Lâm.

Series: Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SHA 2004 (2).

19. IELTS speaking : preparation and practice / Chủ biên: Carolyn Catt ; Chú giải tiếng Việt : Nguyễn Thành Yến

by Catt, Carolyn | Nguyễn, Thành Yến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 IEL 2010 (2).

20. Reading strategies for the IELTS test / Biên soạn: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chú giải tiếng Việt : Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Trần, Vệ Đông | Vương, Băng Hân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 REA 2011 (3).