Your search returned 73 results. Subscribe to this search

| |
1. Cảm xạ y học / Dư Quang Châu ... [et al.]

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 CAM 2001 (2).

2. Constructions verbales avec prépositions = Cấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ : Trên 1500 động từ thông dụng các loại. Trên 2700 mẫu câu để xác định rõ nghĩa của động từ. Dùng kèm với tài liệu "Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp" / Phạm Tuấn

by Phạm, Tuấn.

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 PH-T 2005 (1).

3. Bệnh tiểu đường, gan và thận= : diabete mellitus, liver and kidney / Hùng Quang

by Hùng Quang.

Series: Tủ sách Tiếng Anh y khoa theo chủ điểm = Focus on medical EnglishMaterial type: Text Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.4 HU-Q 2005 (3).

4. Vocabulaire progressie du Francais avec 250 execices = 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : song ngữ Pháp-Việt / ClaireLeroy-Miquel ; Bd. : Phạm Tuấn, Tăng Văn Hùng

by Leroy-Miquel, Claire | Phạm, Tuấn [Biên dịch] | Tăng, Văn Hùng [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 LER 2003 (1).

5. Orthographe :Thuật viết đúng chính tả tiếng Pháp : quy tắc và ngoại lệ. Cách viết đúng chính tả thông thường và sự tương hợp. Danh mục các từ kèm lời chú giải / Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm

by Phạm, Tuấn | Trần, Hữu Tâm.

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 PH-T 2004 (2).

6. Tự học đàm thoại tiếng Pháp = la practique de la conversation française par vous - mème / Trần Nam, Phạm Tuấn

by Trần, Nam | Phạm, Tuấn.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 TR-N 2004 (1).

7. 350 Bài tập cao cấp tiếng Pháp : có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải = 350 exercices niveau supérieur 1

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 BAT 2005 (2).

8. Để các em học giỏi từ vựng tiếng Pháp : phương pháp trực quan - minh họa / Nguyễn Ngọc Huyên

by Nguyễn, Ngọc Huyên.

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 NG-H 2006 (2).

9. 200[Hai trăm] câu giao tiếp Hoa - Việt / Dương Hồng, Lê Bình

by Dương Hồng | Lê, Bình.

Material type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2005 (2).

10. Tiếng Hoa hoạt động xã hội : Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn / Tiểu Yến, Thu Hà

by Tiểu Yến | Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TI-Y 2005 (1).

11. Các tình huống giao tiếp tiếng Hoa cho người đi du học nước ngoài / Ỷ Lan, Lý Phương Mai

by Ỷ Lan | Lý, Phương Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 Y-L 2005 (2).

12. Tiếng Hoa hoạt động xã hội / Tiểu Phụng

by Tiểu Phụng.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TIE 2005 (1).

13. Tuyển chọn 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng / Hồ Kính Hoa

by Hồ, Kính Hoa.

Series: Ngữ pháp tiếng Hoa toàn tậpMaterial type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 HO-H 2008 (2).

14. Chuyện kể về những nhà hoá học nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền

by Vũ, Bội Tuyền.

Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 540.92 VU-T 2005 (1).

15. Để các em học giỏi từ vựng tiếng Anh : phương pháp trực quan - minh họa. Tập 2 / Tạ Quang Huy

by Tạ, Quang Huy.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 TA-H(2) 2006 (2).

16. Nghệ thuật thành công trong xin việc làm : sách chỉ nam về đời sống hiện đại / Hồ Sĩ Hiệp

by Hồ, Sĩ Hiệp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 HO-H 2003 (1).

17. Cambridge first certificate examination practice 5 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(5) 1997 (1).

18. PET practice tests 2 : for the new Cambridge preliminary English test / Diana L.Fried-Booth, Louise Hashemi ; Biên soạn và chú giải : Nguyễn Phương Sửu

by Fried-Booth, Diana L | Hashemi, Louise | Nguyễn, Phương Sửu [biên soạn và chú giải].

Series: Tài liệu luyện thiMaterial type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 FRI 1998 (2).

19. Cambridge proficiency examination practice 5 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(5) 1997 (1).

20. Cambridge proficiency examination practice 4 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu

by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 1997 (1).