Your search returned 125 results. Subscribe to this search

| |
1. Sử ký Tư Mã Thiên / Tư Mã Thiên ; Ngd. : Phan Ngọc

by Tư, Mã Thiên | Phan Ngọc [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TU 2003 (1).

2. Túp lều bác Tôm / Ha-ri-ét Bit-chơ-xtâu ; Ngd. : Đỗ Đức Hiểu

by Stowe, Harriet Beecher | Đỗ, Đức Hiểu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 STO 2006 (1).

3. Ôlivơ Tuýt / Sáclơ Đickenx ; Dịch và giới thiệu: Phan Ngọc

by Đickenx, Sáclơ.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 ĐIC 2006 (1).

4. Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc

by Phan Ngọc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.09597 PH-N 2002 (2).

5. Chuông nguyện hồn ai / Ernest Hemigway ; Ngd. : Nguyễn Vĩnh, Hồ Thế Tấn

by Hemigway, Ernest | Hồ, Thế Tấn | Nguyễn, Vĩnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2006 (1).

6. Miếng da lừa / Ônôrê Đơ Banzắc ; Ngd. : Trọng Đức

by Banzắc, Ô | Trọng Đức [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 BAN 2005 (1).

7. Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Người dịch : Vương Đăng

by Stevenson, Robert Louis | Vương Đăng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 STE 2006 (1).

8. Truyện không nên đọc vào lúc giao thừa : Tuyển tập truyện ma Việt Nam tiêu biểu / Tuyển chọn: Lưu Sơn Minh

by Lưu, Sơn Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.25 TRU 2005 (1).

9. Cái chết của ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas

by Dumas, Alexandre, 1802-1870.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).

10. Cổ học tinh hoa / Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân

by Nguyễn, Văn Ngọc, 1890-1942 | Trần, Lê Nhân.

Edition: Tái bản có hiệu đính và viết lời bạt của Mai Quốc LiênMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.08 NG-N 2006 (1).

11. Tinh hoa mưu trí trong Tam quốc / Hoắc Vũ Giai ; Ngd : Nguyễn Bá Thính

by Hoắc, Vũ Giai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 181 HOA 2004 (1).

12. Tuyển truyện ngắn O´Henry : Chiếc lá cuối cùng / Người dịch: Ngô Vĩnh Viễn

by Henry, O | Ngô, Vĩnh Viễn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 HEN 2005 (1).

13. Truyện ngắn chọn lọc Ernest Hemingway / Tuyển dịch : Lê Huy Bắc , Đào Thu Hằng

by Hemingway, Ernest | Đào, Thu Hằng | Lê, Huy Bắc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).

14. Aivanhô : tiểu thuyết / Oantơ Scốt ; Ngd. : Trần Kiêm

by Scốt, O | Trần, Kiên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 SCO 2006 (1).

15. Tiếng gọi nơi hoang dã : tập truyện / Jack London ; Ngd. : Mạnh Chương ... [et al.].

by London, Jack | Mạnh Chương [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 LON 2001 (2).

16. Trên bãi biển Chesil / Ian McEwan; Người dịch: Đặng Tuyết Anh

by McEwan, Ian | Đặng, Tuyết Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 MCE 2008 (1).

17. Thiên thần sa ngã / Tào Đình ; Người dịch: Tạ Thu Thủy

by Tào Đình | Tạ, Thu Thủy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO 2008 (1).

18. Biển / John Banville ; Người dịch : Trịnh Lữ

by Banville, John | Trịnh, Lữ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 BAN 2007 (1).

19. Giấc mơ của Martin / Francoise Henry; Người dịch: Trần Hải

by Henry, Francoise | Trần, Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HEN 2008 (1).

20. Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 1 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu

by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(1) 2006 (1).