Your search returned 73 results. Subscribe to this search

| |
1. Giáo trình ngôn ngữ báo chí tiếng Hán. Tập 2, Cuốn hạ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Trần, Thị Thanh Liêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA(2) 2004 (1).

2. Giáo trình ngôn ngữ báo chí tiếng Hán. Tập 1, Cuốn thượng / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Trần, Thị Thanh Liêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA(1) 2004 (1).

3. Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. Tập 1 / Lưu Nguyệt Hoa ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Lưu, Nguyệt Hoa | Trần, Thị Thanh Liêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LUU(1) 2004 (2).

4. Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. Tập 2 / Lưu Nguyệt Hoa ; Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Lưu, Nguyệt Hoa | Trần, Thị Thanh Liêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LUU(2) 2004 (4).

5. Văn hoá Đảng văn hoá trong Đảng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2597071 VAN 2006 (1).

6. Cha tôi Đặng Tiểu Bình : thời kỳ cách mạng văn hóa / Mao Mao ; Ngd. : Lê Khánh Trường

by Mao Mao | Lê, Khánh Trường [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.092 MAO 2002 (1).

7. Những người nổi tiếng họ nói gì / Biên soạn : Mạnh Tuấn

by Mạnh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 NHU [20??] (1).

8. Văn minh nhân loại : những bước ngoặt lịch sử / Chủ biên: Lê Ngọc Thái ; Biên dịch: Quỳnh Hải Hà, Phạm Thùy Dương ; Hiệu đính: Phạm Văn Thêm

by Lê, Ngọc Thái | Phạm, Thùy Dương | Phạm, Văn Thêm | Quỳnh, Hải Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 VAN 2002 (1).

9. [36=Ba mươi sáu] kế cầu người : 36 kế dùng người / Bs. : Nguyễn Hồng Lân

by Nguyễn, Hồng Lân [biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 BAM 2008 (1).

10. Bạn có thể trở thành thám tử / Bs. : Đức Thành

by Đức Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 363.25092 BAN 2005 (1).

11. Nghĩa tình Việt Nam - Hàn Quốc (22.12.1992-22.12.2002) / Hội hữu nghị Việt Nam Hàn Quốc

by Hội hữu nghị Việt Nam Hàn Quốc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 327.59705195 NGH 2002 (1).

12. Tri thức quanh ta / Cb. : Ngô Quang Huy ; Bs. : Nguyễn Lệ Hằng, Hoàng Kim Liên

by Hoàng, Kim Liên [Người dịch] | Ngô, Quang Huy [Chủ biên] | Nguyễn, Lệ Hằng [Người dịch].

Series: Tủ sách kiến thức khoa họcEdition: In lần 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001 TRI 2004 (1).

13. Biết tất mọi chuyện trong thiên hạ / Sưu tầm và biên soạn : Xuân Tâm, Thành Đông

by Thành Đông | Xuân Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.8 BIE 2005 (1).

14. Những bí ẩn của nền văn minh cổ thế giới / Cb. : Nguyễn Hoàng Điệp

by Nguyễn, Hoàng Điệp [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 NHU 2005 (1).

15. Lật tàu : cuộc đời và cái chết của Anna Nicole Smith / Henrietta Tiefenthaler ghi theo lời kể của Donna Hogan ; Ngd. : Lưu Hiền Nhân

by Tiefenthaler, Henrietta | Lưu, Hiền Nhân [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008Other title: Lật tàu : cuộc đời & cái chết của Anna Nicole Smith , những trang nhật ký lần đầu tiên được công bố của Anna Nicole Smith.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 818 TIE 2008 (1).

16. Tôi kéo xe / Tam Lang

by Tam Lang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 TA-L 2002 (1).

17. Văn hóa gia đình : thường thức y học trong gia đình / Bs. : Nguyễn Văn Nhương

by Nguyễn, Văn Nhương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 VAN 2004 (2).

18. Lịch sử văn minh Trung Hoa. Tập 3, Kiến trúc, mỹ thuật công nghệ, văn hóa ẩm thực / Cb. : Phùng Quốc Siêu ; Dịch: Trần Hải Linh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 LIC(3) 2004 (1).

19. Ôn luyện tiếng Hán hiện đại. Tập 3 / Bd. : Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thuỷ Ngân, Trần Đức Thính

by Trần, Đức Thính [Biên dịch] | Trần, Thị Thanh Liêm [Biên dịch] | Trương, Thuỷ Ngân [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 ONL(3) 2004 (1).

20. Ôn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Hoa : song ngữ Hoa - Việt (có kèm băng cassette)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ONL 2003 (2).