Your search returned 4 results. Subscribe to this search

| |
1. HSK中国汉语水平考试模拟试题集 : 初、中等 [专著] / 陈田顺主编

by Lý, Tăng Cát.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : trình độ trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 TAP 2000 (1).

2. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库, 语法结构 [专著] / 李增吉主编

by Lý, Tăng Cát | 李, 增吉.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Đề thi trình độ tiếng Hán. Ngân hàng đề thi theo trình độ sơ, trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LY-C 1999 (1).

3. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 综合填空 [专著] / 李增吉主编

by Lý, Tăng Cát | 李,增吉.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi tiếng Hán trình độ sơ, trung cấp : HSK, Điền trống tổng hợp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NGA 1999 (1).

4. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 听力理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编

by Lý, Tăng Cát | Trương, Tiêu Bình | 张筱平 主编 | 李增吉 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Other title: 汉语水平考试分项模拟题库.Title translated: Ngân hàng đề thi phân loại sơ cấp, trung cấp tiếng Hán: HSK, nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10076 NGA 1999 (1).