|
1.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 上 [专著] / 赵明德,鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵, 明德 | 鲁, 江. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện cấp tốc tốc ký từ đơn HSK ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 LUY 2003 (1).
|
|
2.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 下册 = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Elementary. Book III / 赵明德, 鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2004Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK.Quyển 3 sơ cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(3) 2004 (1).
|
|
3.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 中 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Elementary. Book II / 赵明德, 鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK.Quyển 2 sơ cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2002 (1).
|
|
4.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 上 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book I / 赵明德,鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(1) 2002 (1).
|
|
5.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 下 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book II / 赵明德,鲁江主编 ; 鲁江等编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2003 (1).
|
|
6.
|
Bài học để trở thành triệu phú / Bs. : Đào Công Bình, Minh Đức by Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BAI 2006 (2).
|
|
7.
|
Tuyển tập Nam Cao. Tập 2 / Biên soạn: Hà Minh Đức by Nam Cao, 1917-1951 | Hà, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NA-C(2) 2005 (1).
|
|
8.
|
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1, Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức by Nguyễn, Viết Thịnh | Đỗ, Thị Minh Đức. Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 NG-T(1) 2005 (1).
|
|
9.
|
Quản trị giá trong doanh nghiệp / Vũ Minh Đức by Vũ, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 VU-Đ 2008 (1).
|
|
10.
|
Mê cung xứ Hải Địa / Ursula Kroeber Le Guin ; Ngd. : Lê Minh Đức by Guin, Ursula Kroeber Le | Lê, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GUI 2008 (1).
|
|
11.
|
Gia đình Penderwick ở phố Gardam / Jeanne Birdsall ; Ngd. : Lê Minh Đức by Birdsall, Jeanne | Lê, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BIR 2008 (1).
|
|
12.
|
Giải pháp mở rộng hoạt động tín dụng bán lẻ tại Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Thăng Long / Nguyễn Duy Nga; Nghd. : Nguyễn Thị Việt Hoa by Nguyễn, Minh Đức | Nguyễn, Thị Việt Hoa [Người hướng dẫn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2009-2011Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. NG-Đ 2010 (1).
|
|
13.
|
Xây dựng chiến lược Marketing nhằm thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm dầu vừng đen nguyên chất Đức Trung Tín của Công ty TNHH Hà Anh / Ngô Minh Đức; Nghd. : Trần Vân Như by Ngô, Minh Đức | Trần, Vân Như [Người hướng dẫn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2011-2013Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Nghiên cứu thị trường và Chiến lược Marketing Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8. NG-Đ 2012 (1).
|
|
14.
|
Monitoring and management system for growing bulbs at home using AI / Nguyễn Minh Đức ; Nghd. : Phạm Ngọc Thành by Nguyễn Minh Đức | Phạm Ngọc Thành, người hướng dẫn. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: H. : Trường Quốc tế, 2024Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 004 NG-Đ 2024 (1).
|