|
1.
|
A book for IELTS / McCarter, Easton and Ash ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến by McCarter | Ash | Easton | Nguyễn, Thành Yến. Series: Các bài tập hữu ích luyện thi IELTSEdition: Ấn bản mớiMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 McC 2003 (1).
|
|
2.
|
IELTS to success : preparation tips and practice tests / Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến. Series: Tài liệu luyện thi IELTSEdition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 IEL 2002 (2).
|
|
3.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Thị Thảo by Nguyễn, Thành Độ | Nguyễn, Thị Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 651.3 NG-Đ 2005 (1).
|
|
4.
|
Hoạt động báo chí của đại tướng Võ Nguyên Giáp / Nguyễn Thành by Nguyễn, Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LLCT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 070.4 NG-T 2005 (1).
|
|
5.
|
Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C : tự học tiếng Anh / Biên soạn: Nguyễn Thanh Hương, Lưu Thu Hương by Lưu, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Hương. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).
|
|
6.
|
Interactions 2 : listening/speaking / Judith Tanka, Lida R. Baker ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm by Tanka, Judith, 1950- | Baker, Lida R | Nguyễn, Thành Tâm. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, c2002Other title: Interactions two.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 INT(2) 2002 (2).
|
|
7.
|
Interactions 1 : listening/speaking / Judith Tanka, Paul Most, Lida R. Baker ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm by Tanka, Judith, 1950- | Baker, Lida R | Most, Paul, 1949- | Nguyễn, Thành Tâm. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, c2002Other title: Interactions one.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 INT(1) 2002 (2).
|
|
8.
|
Interactions 2 : reading / Elaine Kirn, Pamela Hartmann ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela | Nguyễn, Thành Tâm. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : New York : Thống Kê ; McGraw-Hill Companies, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 INT(2) 2004 (3).
|
|
9.
|
Interactions 1 : writing / Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm by Pavlik, Cheryl | Nguyễn, Thành Tâm | Segal, Margaret Keenan. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : New York : Thống Kê ; McGraw-Hill Companies, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 PAV(1) 2004 (3).
|
|
10.
|
Interactions 1 : reading / Elaine Kirn, Pamela Hartmann ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela | Nguyễn, Thành Tâm. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : New York : Thống Kê ; McGraw-Hill Companies, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 INT(1) 2004 (3).
|
|
11.
|
Tree or three : an elementary pronunciation course / Ann Baker ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thanh Yến by Baker, Ann | Nguyễn, Thanh Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.1071 BAK 2007 (1).
|
|
12.
|
Học từ vựng tiếng Anh thương mại = Build your business vocabulary / John Flower ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến by Flower, John, 1948- | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 FLO 1997 (1).
|
|
13.
|
Toefl success / Bruce Rogers ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm by Rogers, Bruce | Nguyễn, Thành Tâm. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ROG 2004 (1).
|
|
14.
|
Hướng dẫn soạn hợp đồng bằng tiếng Anh / Biên dịch: Nguyễn Thanh Yến Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 HUO 2005 (1).
|
|
15.
|
Những vấn đề cơ bản của hợp đồng bằng tiếng Anh / Biên dịch: Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 NHU 2004 (1).
|
|
16.
|
Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế = Understanding speaking English / Susan Boyer ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến by Boyer, Susan | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 BOY 2006 (1).
|
|
17.
|
Mạo từ tiếng Anh = Article / R. Berry ; Ngd. : Nguyễn Thành Yến by Berry, R | Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 BER 1999 (1).
|
|
18.
|
IELTS practice test 2 : with answers / James Milton, Huw Bell, Peter Neville ; Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến by Milton, James | Bell, Huw | Neville, Peter | Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 MIL 2003 (2).
|
|
19.
|
Cấu tạo từ tiếng Anh = Word formation / Người dịch: Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 422 CAU 1997 (1).
|
|
20.
|
Giới từ tiếng Anh : Prepositions / Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 GIO 2004 (1).
|