|
1.
|
International finance / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: English Publication details: Hanoi : Statistical Publishing House, [2000]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2000 (20).
|
|
2.
|
Giáo trình ngân hàng thương mại / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2009 (5).
|
|
3.
|
Thị trường ngoại hối Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2002 (2).
|
|
4.
|
Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2006 (2).
|
|
5.
|
Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Other title: Giáo trình tài chính quốc tế : sách được dịch nguyên bản sang tiếng Anh = International finance .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2011 (9). Checked out (1).
|
|
6.
|
Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Other title: International Finance.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2011 (10).
|
|
7.
|
Hỏi đáp thanh toán quốc tế / Chủ biên: Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HOI 2010 (3).
|
|
8.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (3).
|
|
9.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (1).
|
|
10.
|
Giáo trình thanh toán quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2009 (5).
|
|
11.
|
Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở : đánh giá chính sách tỷ giá của Việt Nam sau 20 năm đổi mới / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2005 (4).
|
|
12.
|
Giáo trình tiền tệ ngân hàng : dùng cho các trường đại học / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2009 (6).
|
|
13.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 QUA 2010 (4).
|
|
14.
|
Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2011 (1).
|
|
15.
|
Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2010 (3).
|
|
16.
|
Cẩm nang tài trợ thương mại quốc tế : cập nhật UCP 600 & ISBP 681 : sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 NG-T 2008 (1).
|
|
17.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 QUA 2005 (1).
|
|
18.
|
Cẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : UCP 600, URC 522, ISBP 681, INCOTERMS 2010 / Bs. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.155 CÂM 2012 (1).
|
|
19.
|
Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Cb. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 CÂM 2006 (1).
|
|
20.
|
Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 NG-T 2010 (1).
|