|
1.
|
HSK8 级精解, 听力 [专著] = Essentials of HSK, Listening / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2004Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, kỹ năng nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).
|
|
2.
|
HSK8级精解, 语法 [专著] = Essentials of HSK, Grammar / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, ngữ pháp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 GIA 2003 (1).
|
|
3.
|
HSK8 级精解, 听力 [专著] = Essentials of HSK, Reading / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Other title: Essentials of HSK, Reading.Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, kỹ năng đọc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 2003 (1).
|
|
4.
|
汉语听说教程. 上 [专著] / 赵菁主编 by Triệu Thanh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(1) 2004 (1).
|
|
5.
|
汉语听说教程. 下 [专著] / 赵菁主编 by Triệu Thanh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(2) 2000 (1).
|
|
6.
|
HSK汉语水平考试模拟习题集, 高等 [专著] / 赵菁等编著 by Triệu Thanh | 赵菁等编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK theo từng trình độ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 TAP 2000 (1).
|
|
7.
|
HSK8級精解-閲読 : essentials of HSK: Comprehensive Exercises / 趙菁 by Triệu Thanh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Other title: Essentials of HSK: Comprehensive Exercises .Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8 - Đọc hiểu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 2002 (1).
|
|
8.
|
Đông Á phục hưng : ý tưởng phát triển kinh tế. Sách chuyên khảo / Indermit Gill, Homi Kharas ; Ngd. : Triệu Thành Nam by Gill, Indermit, 1961- | Kharas, Homi J, 1954- | Triệu, Thành Nam [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.95 GIL 2007 (1).
|