Your search returned 13 results. Subscribe to this search

| |
1. Bài tập các thì và mạo từ tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2007 (1).

2. Bài tập điền từ tiếng Anh : bài trình độ A, bài trình độ B, bài trình độ C / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2007 (2).

3. Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2006 (1).

4. Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 422 XU-B 2002 (1).

5. Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : 45 bài trình độ A, 45 bài trình độ B, 45 bài trình độ C / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 XU-B 2002 (2).

6. Tuyển tập các bài tests tiếng Anh : trình độ C / Xuân Thành, Xuân Bá

by Xuân Thành | Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T(C) 2008 (1).

7. Bài tập từ vựng tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XU-B 2006 (1).

8. Tuyển tập các bài tests tiếng Anh : trình độ B / Xuân Thành, Xuân Bá

by Xuân Thành | Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T(B) 2006 (1).

9. Tuyển tập các bài test tiếng Anh : trình độ B / Xuân Thành, Xuân Bá

by Xuân Thành | Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T 2011 (1).

10. Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm : dùng cho trình độ A, B, C. Dùng cho học sinh, sinh viên / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XUA 2006 (1).

11. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề : dùng cho trình độ A, B, C. Dùng cho học sinh, sinh viên / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XU-B 2006 (1).

12. Các bài luận tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 XU-B 2001 (1).

13. Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá

by Xuân Bá.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 XU-B 2002 (1).