|
1.
|
Bí mật của cảm hứng & say mê = The ugly duckling goes to work : wisdom for the workplace from the classic tales of Hans Christian Andersen / Mette Norgaard ; Biên dịch : Huế Phượng, Minh Tươi by Norgaard, Mette | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2009Other title: Bí mật của cảm hứng và say mê .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 NOR 2009 (1).
|
|
2.
|
Cho đi là còn mãi = The power of giving : how giving back enriches us all / Azim Jamal, Harvey McKinnon. ; Biên dịch : Huế Phượng, Lại Thế Luyện, Minh Tươi by Jamal, Azim | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Lại, Thế Luyện [biên dịch ] | McKinnon, Harvey. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 177.7 JAM 2012 (1).
|
|
3.
|
Hạnh phúc ở trong ta = The goddess of happiness / Debbie Gisonni. ; Biên dịch : Huế Phượng, Tuyết Minh, Minh Tươi by Gisonni, Debbie | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Tuyết Minh [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 GIS 2012 (1).
|
|
4.
|
Để kén thành bướm : thay đổi tạo nên sự nhiệm màu = Saying yes to change : essential wisdom for your journey / Joan Z. Borysenko, Gordon F. Dveirin. ; Biên dịch : Huế Phượng, Hiếu Dân, Thế Lâm by Borysenko, Joan Z | Hiếu Dân [biên dịch ] | Huế Phượng [biên dịch ] | Thế Lâm [biên dịch ] | Dveirin, Gordon F. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 BOR 2007 (1).
|